one-to-one correspondence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-to-one correspondence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ giữa hai tập hợp, trong đó mỗi phần tử của tập hợp thứ nhất được ghép cặp với đúng một phần tử của tập hợp thứ hai, và mỗi phần tử của tập hợp thứ hai được ghép cặp với đúng một phần tử của tập hợp thứ nhất.
Definition (English Meaning)
A relation between two sets in which each element of the first set is paired with exactly one element of the second set, and each element of the second set is paired with exactly one element of the first set.
Ví dụ Thực tế với 'One-to-one correspondence'
-
"The function f(x) = x + 1 establishes a one-to-one correspondence between the set of real numbers and itself."
"Hàm số f(x) = x + 1 thiết lập một sự tương ứng một-một giữa tập hợp các số thực và chính nó."
-
"This cipher utilizes a one-to-one correspondence between letters and symbols."
"Mật mã này sử dụng sự tương ứng một-một giữa các chữ cái và các ký hiệu."
-
"In graph theory, a perfect matching represents a one-to-one correspondence between nodes."
"Trong lý thuyết đồ thị, một ghép cặp hoàn hảo đại diện cho một sự tương ứng một-một giữa các nút."
Từ loại & Từ liên quan của 'One-to-one correspondence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: one-to-one correspondence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One-to-one correspondence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong toán học để mô tả một hàm song ánh (bijective function) hoặc một sự tương ứng duy nhất giữa các phần tử của hai tập hợp. Sự tương ứng một-một đảm bảo rằng không có hai phần tử khác nhau từ tập hợp thứ nhất được ánh xạ tới cùng một phần tử trong tập hợp thứ hai, và ngược lại. Nó khác với một hàm chỉ đơn ánh (injective function) ở chỗ song ánh còn phải toàn ánh (surjective function).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **between:** Thể hiện sự tương ứng giữa hai tập hợp khác nhau. Ví dụ: "There is a one-to-one correspondence between the set of students and the set of desks."
* **with:** Thể hiện sự kết nối hoặc ghép cặp với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "Each student is in one-to-one correspondence with a specific desk."
* **to:** Thể hiện sự ánh xạ từ tập hợp thứ nhất sang tập hợp thứ hai. Ví dụ: "Each element in set A has a one-to-one correspondence to an element in set B."
Ngữ pháp ứng dụng với 'One-to-one correspondence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.