(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bijection
C1

bijection

noun

Nghĩa tiếng Việt

song ánh ánh xạ song ánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bijection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hàm vừa đơn ánh (injective) vừa toàn ánh (surjective). Nói cách khác, một hàm mà mỗi phần tử của tập đích tương ứng với duy nhất một phần tử của tập nguồn, và mọi phần tử của tập đích đều được ánh xạ đến bởi một phần tử nào đó của tập nguồn.

Definition (English Meaning)

A function that is both injective (one-to-one) and surjective (onto). In other words, a function where each element of the range corresponds to exactly one element of the domain, and every element of the range is mapped to by some element of the domain.

Ví dụ Thực tế với 'Bijection'

  • "A bijective function establishes a one-to-one correspondence between two sets."

    "Một hàm song ánh thiết lập một sự tương ứng một-một giữa hai tập hợp."

  • "The function f(x) = x + 1 is a bijection from the set of integers to itself."

    "Hàm số f(x) = x + 1 là một song ánh từ tập hợp các số nguyên vào chính nó."

  • "Finding a bijection between two sets proves that they have the same cardinality."

    "Việc tìm ra một song ánh giữa hai tập hợp chứng minh rằng chúng có cùng lực lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bijection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bijection
  • Adjective: bijective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

injection(đơn ánh)
surjection(toàn ánh)
function(hàm số)
mapping(ánh xạ)
cardinality(lực lượng (của một tập hợp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Bijection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bijection là một khái niệm quan trọng trong toán học, đặc biệt là trong lý thuyết tập hợp, đại số và giải tích. Nó thường được sử dụng để chứng minh hai tập hợp có cùng lực lượng (cardinality). Không nên nhầm lẫn với injection (đơn ánh) hoặc surjection (toàn ánh) một cách riêng lẻ. Một bijection đảm bảo một sự tương ứng 'một-một' hoàn hảo giữa hai tập hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between from to

'Bijection between A and B' chỉ ra một sự tương ứng 'một-một' giữa tập A và tập B. 'Bijection from A to B' chỉ ra một hàm ánh xạ từ A sang B, vừa đơn ánh vừa toàn ánh. Ví dụ: "There exists a bijection between the set of natural numbers and the set of even numbers."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bijection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)