function
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hoạt động hoặc mục đích tự nhiên hoặc được dự định cho một người hoặc một vật.
Ví dụ Thực tế với 'Function'
-
"The main function of the liver is to filter blood."
"Chức năng chính của gan là lọc máu."
-
"A wedding is a social function."
"Đám cưới là một sự kiện xã hội."
-
"The function of education is to impart knowledge."
"Chức năng của giáo dục là truyền đạt kiến thức."
-
"This machine is not functioning properly."
"Cái máy này đang không hoạt động đúng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'function' thường chỉ mục đích sử dụng hoặc vai trò của một vật, người hoặc hệ thống. Nó có thể đề cập đến một nhiệm vụ cụ thể (a function of the department) hoặc một chức năng rộng hơn (the function of government). So sánh với 'role': 'role' thường nhấn mạnh vai trò xã hội hoặc vị trí của một người, trong khi 'function' tập trung hơn vào mục đích hoặc hoạt động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Function of' được sử dụng để chỉ chức năng hoặc mục đích của một cái gì đó. Ví dụ: 'The function of the heart is to pump blood.' 'Function as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc cách một cái gì đó hoạt động trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'This room can function as a bedroom.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.