(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biliary tract
C1

biliary tract

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường mật hệ thống đường mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biliary tract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường mật đề cập đến gan, túi mật và ống dẫn mật, và chức năng của chúng trong việc tạo ra và vận chuyển mật. Mật là một chất lỏng do gan tiết ra giúp tiêu hóa chất béo.

Definition (English Meaning)

The biliary tract refers to the liver, gallbladder, and bile ducts, and their function in making and transporting bile. Bile is a fluid secreted by the liver that helps digest fats.

Ví dụ Thực tế với 'Biliary tract'

  • "An ultrasound can be used to visualize the biliary tract."

    "Siêu âm có thể được sử dụng để hình dung đường mật."

  • "Cholangiocarcinoma is a cancer of the biliary tract."

    "Ung thư đường mật là một bệnh ung thư của đường mật."

  • "Biliary tract obstruction can cause jaundice."

    "Tắc nghẽn đường mật có thể gây ra vàng da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biliary tract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biliary tract
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

biliary system(hệ thống đường mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

liver(gan)
gallbladder(túi mật)
bile duct(ống dẫn mật)
bile(mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Biliary tract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các cấu trúc và chức năng liên quan đến sản xuất, lưu trữ và vận chuyển mật. Nó thường xuất hiện trong các thảo luận về bệnh tật, phẫu thuật và chẩn đoán liên quan đến gan, túi mật và ống dẫn mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ sự thuộc về, ví dụ 'diseases of the biliary tract'. 'in' được dùng để chỉ vị trí, ví dụ 'obstruction in the biliary tract'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biliary tract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)