(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gallbladder
B2

gallbladder

noun

Nghĩa tiếng Việt

túi mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallbladder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một túi nhỏ hình quả lê nằm dưới gan, nơi mật được lưu trữ sau khi được sản xuất bởi gan.

Definition (English Meaning)

A small sac-shaped organ beneath the liver, in which bile is stored after being produced by the liver.

Ví dụ Thực tế với 'Gallbladder'

  • "The doctor recommended removing her gallbladder after discovering gallstones."

    "Bác sĩ đề nghị cắt bỏ túi mật của cô ấy sau khi phát hiện sỏi mật."

  • "Surgery to remove the gallbladder is called a cholecystectomy."

    "Phẫu thuật cắt bỏ túi mật được gọi là cholecystectomy."

  • "The gallbladder stores bile produced by the liver."

    "Túi mật lưu trữ mật do gan sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gallbladder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gallbladder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gallbladder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gallbladder là một bộ phận quan trọng của hệ tiêu hóa, chức năng chính là lưu trữ và cô đặc mật, sau đó giải phóng mật vào ruột non để giúp tiêu hóa chất béo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế và sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ thường được dùng để chỉ vị trí của sỏi hoặc các vấn đề khác trong túi mật (ví dụ: stones in the gallbladder). ‘of’ thường được dùng để mô tả một phần của túi mật (ví dụ: inflammation of the gallbladder).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallbladder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)