(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bilingual acquisition
C1

bilingual acquisition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tiếp thu song ngữ quá trình tiếp thu song ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilingual acquisition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình một người học hai ngôn ngữ, có thể là đồng thời hoặc tuần tự.

Definition (English Meaning)

The process by which a person learns two languages, either simultaneously or sequentially.

Ví dụ Thực tế với 'Bilingual acquisition'

  • "Research on bilingual acquisition provides insights into the cognitive benefits of knowing two languages."

    "Nghiên cứu về việc tiếp thu song ngữ cung cấp những hiểu biết sâu sắc về lợi ích nhận thức của việc biết hai ngôn ngữ."

  • "Bilingual acquisition in early childhood can lead to native-like proficiency in both languages."

    "Việc tiếp thu song ngữ trong giai đoạn đầu đời có thể dẫn đến trình độ thông thạo như người bản xứ ở cả hai ngôn ngữ."

  • "The study focused on the stages of bilingual acquisition in children aged 3 to 5."

    "Nghiên cứu tập trung vào các giai đoạn tiếp thu song ngữ ở trẻ em từ 3 đến 5 tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bilingual acquisition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bilingual acquisition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Bilingual acquisition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em, nhưng cũng có thể áp dụng cho người lớn học hai ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh quá trình tiếp thu tự nhiên hơn là học tập có ý thức, mặc dù cả hai đều có thể liên quan. Khác với "bilingual learning" nhấn mạnh quá trình học tập, "bilingual acquisition" nhấn mạnh quá trình tiếp thu một cách tự nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilingual acquisition'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' bilingual acquisition skills improved significantly after the immersion program.
Các kỹ năng tiếp thu song ngữ của học sinh đã được cải thiện đáng kể sau chương trình hòa nhập.
Phủ định
The company's approach to bilingual acquisition wasn't successful due to a lack of resources.
Cách tiếp cận việc tiếp thu song ngữ của công ty không thành công do thiếu nguồn lực.
Nghi vấn
Is the researcher's study on bilingual acquisition providing new insights into language learning?
Liệu nghiên cứu của nhà nghiên cứu về việc tiếp thu song ngữ có cung cấp những hiểu biết mới về việc học ngôn ngữ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)