sequential bilingualism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequential bilingualism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trở thành song ngữ bằng cách học ngôn ngữ này sau ngôn ngữ khác. Thông thường, một ngôn ngữ (L1) được học trước, và sau đó một ngôn ngữ khác (L2) được học sau.
Definition (English Meaning)
The process of becoming bilingual by learning one language after another. Typically, one language (L1) is learned first, and then another language (L2) is learned later.
Ví dụ Thực tế với 'Sequential bilingualism'
-
"Research suggests that sequential bilingualism can lead to different cognitive benefits compared to simultaneous bilingualism."
"Nghiên cứu cho thấy rằng song ngữ tuần tự có thể dẫn đến những lợi ích nhận thức khác so với song ngữ đồng thời."
-
"Many immigrants experience sequential bilingualism as they learn the language of their new country after already knowing their native language."
"Nhiều người nhập cư trải qua quá trình song ngữ tuần tự khi họ học ngôn ngữ của đất nước mới sau khi đã biết tiếng mẹ đẻ của mình."
-
"Sequential bilingualism often results in a stronger accent in the second language compared to simultaneous bilingualism."
"Song ngữ tuần tự thường dẫn đến giọng mạnh hơn ở ngôn ngữ thứ hai so với song ngữ đồng thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sequential bilingualism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sequential bilingualism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sequential bilingualism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sequential bilingualism, còn được gọi là 'second language acquisition', khác với 'simultaneous bilingualism' (song ngữ đồng thời) trong đó cả hai ngôn ngữ được học từ khi còn nhỏ. Sự thành thạo L2 có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bao gồm tuổi bắt đầu học, động lực và môi trường học tập. Nó nhấn mạnh trình tự học ngôn ngữ chứ không phải mức độ thành thạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequential bilingualism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.