(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simultaneous bilingualism
C1

simultaneous bilingualism

noun

Nghĩa tiếng Việt

song ngữ đồng thời tiếp thu song ngữ đồng thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simultaneous bilingualism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiếp thu hai ngôn ngữ cùng một lúc từ khi sinh ra hoặc từ thời thơ ấu.

Definition (English Meaning)

The acquisition of two languages at the same time from birth or early childhood.

Ví dụ Thực tế với 'Simultaneous bilingualism'

  • "Simultaneous bilingualism can lead to cognitive advantages."

    "Song ngữ đồng thời có thể dẫn đến những lợi thế về nhận thức."

  • "Studies have shown that children raised with simultaneous bilingualism develop strong metalinguistic awareness."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em lớn lên với song ngữ đồng thời phát triển nhận thức ngôn ngữ mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simultaneous bilingualism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: simultaneous bilingualism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

language acquisition(sự tiếp thu ngôn ngữ)
first language(ngôn ngữ thứ nhất)
second language(ngôn ngữ thứ hai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Simultaneous bilingualism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Simultaneous bilingualism đề cập đến quá trình một đứa trẻ học hai ngôn ngữ một cách đồng thời, thường là từ khi sinh ra hoặc trước ba tuổi. Điều này khác với 'sequential bilingualism', trong đó một ngôn ngữ được học trước, sau đó một ngôn ngữ khác được giới thiệu sau này. Quá trình này thường dẫn đến trình độ thông thạo cao ở cả hai ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simultaneous bilingualism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)