simultaneous bilingualism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simultaneous bilingualism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiếp thu hai ngôn ngữ cùng một lúc từ khi sinh ra hoặc từ thời thơ ấu.
Definition (English Meaning)
The acquisition of two languages at the same time from birth or early childhood.
Ví dụ Thực tế với 'Simultaneous bilingualism'
-
"Simultaneous bilingualism can lead to cognitive advantages."
"Song ngữ đồng thời có thể dẫn đến những lợi thế về nhận thức."
-
"Studies have shown that children raised with simultaneous bilingualism develop strong metalinguistic awareness."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em lớn lên với song ngữ đồng thời phát triển nhận thức ngôn ngữ mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simultaneous bilingualism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: simultaneous bilingualism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simultaneous bilingualism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Simultaneous bilingualism đề cập đến quá trình một đứa trẻ học hai ngôn ngữ một cách đồng thời, thường là từ khi sinh ra hoặc trước ba tuổi. Điều này khác với 'sequential bilingualism', trong đó một ngôn ngữ được học trước, sau đó một ngôn ngữ khác được giới thiệu sau này. Quá trình này thường dẫn đến trình độ thông thạo cao ở cả hai ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simultaneous bilingualism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.