bills
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những tờ tiền giấy.
Definition (English Meaning)
Pieces of paper money.
Ví dụ Thực tế với 'Bills'
-
"I had only bills in my wallet."
"Tôi chỉ có tiền giấy trong ví."
-
"I need to pay all my bills before the end of the month."
"Tôi cần phải thanh toán tất cả các hóa đơn trước cuối tháng."
-
"The government is trying to pass a bill to reduce taxes."
"Chính phủ đang cố gắng thông qua một dự luật để giảm thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bills
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ tiền giấy nói chung, không nhất thiết phải là mệnh giá lớn. Khác với 'coins' (tiền xu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (bills): chỉ việc thanh toán hoặc trả bằng tiền giấy. Ví dụ: 'I paid in bills' nghĩa là 'Tôi trả bằng tiền giấy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bills'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always pays his bills on time.
|
Anh ấy luôn thanh toán hóa đơn đúng hạn. |
| Phủ định |
She doesn't like to receive bills in the mail.
|
Cô ấy không thích nhận hóa đơn qua thư. |
| Nghi vấn |
What bills do we need to pay this month?
|
Chúng ta cần thanh toán những hóa đơn nào trong tháng này? |