(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ budget
B1

budget

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngân sách dự toán kế hoạch tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản ước tính về thu nhập và chi tiêu cho một khoảng thời gian nhất định.

Definition (English Meaning)

An estimate of income and expenditure for a set period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Budget'

  • "The company has set a budget for marketing expenses."

    "Công ty đã đặt ra một ngân sách cho các chi phí marketing."

  • "The school's budget has been cut by 10%."

    "Ngân sách của trường đã bị cắt giảm 10%."

  • "She is responsible for managing the department's budget."

    "Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý ngân sách của bộ phận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Budget'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Budget'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Budget thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính của một cá nhân, gia đình, tổ chức hoặc chính phủ. Nó là một kế hoạch tài chính để kiểm soát chi tiêu và đảm bảo rằng tiền bạc được sử dụng một cách hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for within

‘Budget for’: kế hoạch ngân sách cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'We need to budget for our vacation.' ‘Budget within’: ngân sách nằm trong một giới hạn nhất định. Ví dụ: 'We need to stay within our budget.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)