(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ draft
B1

draft

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản nháp bản phác thảo soạn thảo luồng gió lùa tuyển quân trưng binh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Draft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản nháp, bản phác thảo của một văn bản.

Definition (English Meaning)

A preliminary version of a piece of writing.

Ví dụ Thực tế với 'Draft'

  • "I'm working on the first draft of my novel."

    "Tôi đang viết bản nháp đầu tiên của cuốn tiểu thuyết của mình."

  • "The company is drafting a new business plan."

    "Công ty đang soạn thảo một kế hoạch kinh doanh mới."

  • "The draft was making my teeth chatter."

    "Gió lùa làm tôi run cầm cập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Draft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Luật pháp Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Draft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một phiên bản chưa hoàn chỉnh, cần được chỉnh sửa và hoàn thiện thêm. Khác với 'final version' (bản cuối cùng) đã được duyệt và không cần sửa đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Draft of' thường dùng để chỉ bản nháp của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: draft of a contract). 'Draft for' có thể được dùng để chỉ bản nháp dành cho mục đích gì (ví dụ: a draft for discussion).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Draft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)