(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cash
A2

cash

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền mặt tiền tươi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền mặt, tiền tệ dưới dạng tiền xu hoặc tiền giấy, đặc biệt là loại tiền có sẵn để sử dụng ngay.

Definition (English Meaning)

Money in the form of coins or banknotes, especially that which is readily available.

Ví dụ Thực tế với 'Cash'

  • "Do you accept cash or credit card?"

    "Bạn có chấp nhận tiền mặt hay thẻ tín dụng không?"

  • "The store only accepts cash payments."

    "Cửa hàng chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt."

  • "I withdrew some cash from the ATM."

    "Tôi đã rút một ít tiền mặt từ máy ATM."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Cash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cash' thường được dùng để chỉ tiền mặt có sẵn, trái ngược với tiền trong tài khoản ngân hàng, séc hoặc các hình thức thanh toán điện tử. Nó nhấn mạnh tính thanh khoản và khả năng sử dụng ngay lập tức. So sánh với 'money' (tiền) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả 'cash' và các hình thức khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in cash': thanh toán bằng tiền mặt (e.g., 'I paid in cash.'). 'with cash': có tiền mặt (e.g., 'I don't have any cash with me.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cash'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)