invoice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invoice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hóa đơn; một danh sách hàng hóa đã gửi hoặc dịch vụ đã cung cấp, kèm theo thông báo về tổng số tiền phải trả cho những thứ này.
Definition (English Meaning)
A list of goods sent or services provided, with a statement of the sum due for these; a bill.
Ví dụ Thực tế với 'Invoice'
-
"We will send you an invoice for the goods."
"Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một hóa đơn cho những hàng hóa này."
-
"Please find attached the invoice for your order."
"Xin vui lòng xem hóa đơn đính kèm cho đơn hàng của bạn."
-
"They invoiced us for the wrong amount."
"Họ đã lập hóa đơn cho chúng tôi với số tiền sai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invoice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invoice
- Verb: invoice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invoice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Invoice là một tài liệu thương mại, thường được phát hành bởi người bán cho người mua, liệt kê các hàng hóa hoặc dịch vụ đã được cung cấp, số lượng và giá thỏa thuận. Nó thể hiện nghĩa vụ thanh toán của người mua đối với người bán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Invoice for' được sử dụng để chỉ ra hàng hóa hoặc dịch vụ được liệt kê trên hóa đơn (ví dụ: Invoice for services rendered). 'Invoice to' được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức mà hóa đơn được gửi đến (ví dụ: Invoice to ABC Company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invoice'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will invoice their clients next week.
|
Công ty sẽ lập hóa đơn cho khách hàng của họ vào tuần tới. |
| Phủ định |
They did not invoice us for the extra services.
|
Họ đã không lập hóa đơn cho chúng tôi về các dịch vụ bổ sung. |
| Nghi vấn |
Did the supplier invoice you correctly?
|
Nhà cung cấp đã lập hóa đơn cho bạn chính xác chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the client had received the invoice on time, they would have paid it immediately.
|
Nếu khách hàng đã nhận được hóa đơn đúng hạn, họ đã thanh toán ngay lập tức. |
| Phủ định |
If we hadn't invoiced them promptly, they might not have remembered to pay us.
|
Nếu chúng tôi không lập hóa đơn cho họ kịp thời, có lẽ họ đã không nhớ thanh toán cho chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Would the project have been delayed if we hadn't invoiced for the initial payment?
|
Dự án có bị trì hoãn không nếu chúng tôi không xuất hóa đơn cho khoản thanh toán ban đầu? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had received the invoice the previous week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhận được hóa đơn vào tuần trước. |
| Phủ định |
He said that he didn't invoice them for the extra work.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không lập hóa đơn cho họ cho phần công việc thêm. |
| Nghi vấn |
She asked if they had invoiced the client yet.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã lập hóa đơn cho khách hàng chưa. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accountant was invoicing clients all morning yesterday.
|
Kế toán đang lập hóa đơn cho khách hàng cả buổi sáng hôm qua. |
| Phủ định |
They weren't invoicing the shipment until they had inspected it thoroughly.
|
Họ đã không lập hóa đơn cho lô hàng cho đến khi họ kiểm tra kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Was she invoicing for the completed work when you called?
|
Có phải cô ấy đang lập hóa đơn cho công việc đã hoàn thành khi bạn gọi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accounting department has been invoicing clients for the project's completion.
|
Bộ phận kế toán đã và đang lập hóa đơn cho khách hàng về việc hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
They haven't been invoicing us correctly for the past few months.
|
Họ đã không lập hóa đơn chính xác cho chúng tôi trong vài tháng qua. |
| Nghi vấn |
Has she been invoicing you regularly?
|
Cô ấy có đang lập hóa đơn cho bạn thường xuyên không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invoices its clients monthly.
|
Công ty lập hóa đơn cho khách hàng hàng tháng. |
| Phủ định |
She does not invoice her clients for small amounts.
|
Cô ấy không lập hóa đơn cho khách hàng của mình đối với các khoản tiền nhỏ. |
| Nghi vấn |
Do you invoice customers before or after delivery?
|
Bạn lập hóa đơn cho khách hàng trước hay sau khi giao hàng? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accounting department used to invoice all clients manually before the new software.
|
Phòng kế toán từng lập hóa đơn cho tất cả khách hàng bằng tay trước khi có phần mềm mới. |
| Phủ định |
We didn't use to invoice small orders, but now we do because of the new policy.
|
Chúng tôi đã từng không lập hóa đơn cho các đơn hàng nhỏ, nhưng bây giờ chúng tôi làm vì chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Did the company use to invoice its subsidiaries for internal services?
|
Công ty đã từng lập hóa đơn cho các công ty con của mình về các dịch vụ nội bộ phải không? |