binary code
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binary code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống mã hóa sử dụng các chữ số nhị phân 0 và 1 để biểu diễn một chữ cái, chữ số hoặc ký tự khác trong máy tính hoặc thiết bị điện tử khác.
Definition (English Meaning)
A coding system using the binary digits 0 and 1 to represent a letter, digit, or other character in a computer or other electronic device.
Ví dụ Thực tế với 'Binary code'
-
"The computer processes information based on binary code."
"Máy tính xử lý thông tin dựa trên mã nhị phân."
-
"Understanding binary code is essential for computer programming."
"Hiểu mã nhị phân là điều cần thiết cho lập trình máy tính."
-
"Binary code is used to represent data in digital form."
"Mã nhị phân được sử dụng để biểu diễn dữ liệu ở dạng số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Binary code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: binary code
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Binary code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'binary code' thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ cơ bản mà máy tính hiểu được. Nó trái ngược với mã nguồn (source code) mà con người viết và sau đó được biên dịch thành mã nhị phân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Binary code'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the computer receives the correct binary code, it will execute the command.
|
Nếu máy tính nhận được mã nhị phân chính xác, nó sẽ thực thi lệnh. |
| Phủ định |
If you don't understand binary code, you won't be able to debug the program effectively.
|
Nếu bạn không hiểu mã nhị phân, bạn sẽ không thể gỡ lỗi chương trình một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the system crash if it receives an incorrect binary code?
|
Hệ thống có bị sập nếu nó nhận được một mã nhị phân không chính xác không? |