(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ binge-eating
C1

binge-eating

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng ăn vô độ ăn uống vô độ ăn uống mất kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binge-eating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ăn một lượng lớn thức ăn trong một khoảng thời gian ngắn, thường là một phần của rối loạn ăn uống.

Definition (English Meaning)

The consumption of large quantities of food in a short period of time, typically as part of an eating disorder.

Ví dụ Thực tế với 'Binge-eating'

  • "Binge-eating can lead to serious health problems, including obesity and diabetes."

    "Ăn vô độ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm béo phì và tiểu đường."

  • "She struggled with binge-eating after experiencing a traumatic event."

    "Cô ấy đã phải vật lộn với chứng ăn vô độ sau khi trải qua một sự kiện đau thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Binge-eating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: binge-eating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Binge-eating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Binge-eating thường đi kèm với cảm giác mất kiểm soát và hối hận sau đó. Nó khác với việc ăn quá nhiều trong một bữa ăn vì nó mang tính chất cưỡng bức và liên tục. Thường liên quan đến các vấn đề tâm lý như căng thẳng, lo âu hoặc trầm cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

of: dùng để chỉ thành phần hoặc bản chất của sự việc (a period of binge-eating). into: ám chỉ sự chuyển đổi trạng thái hoặc tham gia vào một hoạt động (fall into binge-eating).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Binge-eating'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she felt stressed, she engaged in binge-eating to cope with her emotions.
Vì cảm thấy căng thẳng, cô ấy đã ăn vô độ để đối phó với cảm xúc của mình.
Phủ định
Although he felt tempted, he didn't resort to binge-eating after the argument with his friend.
Mặc dù cảm thấy bị cám dỗ, anh ấy đã không tìm đến việc ăn vô độ sau cuộc tranh cãi với bạn mình.
Nghi vấn
If you are feeling overwhelmed, will you consider binge-eating or will you seek healthier coping mechanisms?
Nếu bạn cảm thấy quá tải, bạn sẽ cân nhắc việc ăn vô độ hay bạn sẽ tìm kiếm những cơ chế đối phó lành mạnh hơn?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had not been so stressed, she would have avoided binge-eating as a coping mechanism.
Nếu cô ấy không quá căng thẳng, cô ấy đã tránh được việc ăn uống vô độ như một cơ chế đối phó.
Phủ định
If he hadn't felt so isolated, he might not have developed a habit of binge-eating in secret.
Nếu anh ấy không cảm thấy quá cô đơn, anh ấy có lẽ đã không phát triển thói quen ăn uống vô độ một cách bí mật.
Nghi vấn
Would she have gained so much weight if she hadn't had such a long history of binge-eating?
Cô ấy có tăng cân nhiều như vậy không nếu cô ấy không có tiền sử ăn uống vô độ lâu dài như vậy?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes the program, she will have overcome her binge-eating disorder.
Trước khi cô ấy hoàn thành chương trình, cô ấy sẽ vượt qua chứng rối loạn ăn uống vô độ của mình.
Phủ định
He won't have stopped binge-eating before his doctor's appointment.
Anh ấy sẽ không ngừng ăn vô độ trước cuộc hẹn với bác sĩ.
Nghi vấn
Will they have addressed their binge-eating habits by the end of the year?
Liệu họ có giải quyết được thói quen ăn uống vô độ của mình vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)