restrained eating
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrained eating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu hành vi ăn uống đặc trưng bởi việc cố ý hạn chế lượng thức ăn nạp vào cơ thể nhằm kiểm soát cân nặng hoặc vóc dáng.
Definition (English Meaning)
A pattern of eating behavior characterized by consciously restricting food intake in an attempt to control weight or body shape.
Ví dụ Thực tế với 'Restrained eating'
-
"Restrained eating can paradoxically lead to overeating or binge eating."
"Việc hạn chế ăn uống một cách thái quá có thể nghịch lý dẫn đến ăn quá nhiều hoặc ăn vô độ."
-
"Studies have shown a correlation between restrained eating and increased levels of stress."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa việc hạn chế ăn uống và mức độ căng thẳng gia tăng."
-
"Restrained eating is often associated with negative psychological consequences."
"Việc hạn chế ăn uống thường liên quan đến những hậu quả tâm lý tiêu cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restrained eating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: restrain
- Adjective: restrained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restrained eating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh vào sự chủ động và có ý thức trong việc hạn chế ăn uống. Nó khác với việc ăn uống theo chế độ (dieting) ở chỗ nó thường mang tính chất khắc nghiệt và có thể dẫn đến các vấn đề về tâm lý và sức khỏe. So với 'mindful eating' (ăn uống chánh niệm), 'restrained eating' đối lập hoàn toàn vì nó tập trung vào việc kiểm soát bên ngoài thay vì lắng nghe nhu cầu thực sự của cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc hạn chế ăn uống (ví dụ: 'restrained eating in an attempt to lose weight'). 'with' có thể được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa restrained eating và một số vấn đề khác (ví dụ: 'restrained eating associated with anxiety').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrained eating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.