(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biocatalysts
C1

biocatalysts

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

chất xúc tác sinh học enzym xúc tác hệ xúc tác sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biocatalysts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất, thường là enzyme hoặc vi sinh vật, có tác dụng tăng tốc các phản ứng sinh hóa.

Definition (English Meaning)

Substances, typically enzymes or microorganisms, that speed up biochemical reactions.

Ví dụ Thực tế với 'Biocatalysts'

  • "Biocatalysts are essential for many industrial processes, such as the production of pharmaceuticals and biofuels."

    "Các chất xúc tác sinh học rất cần thiết cho nhiều quy trình công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất dược phẩm và nhiên liệu sinh học."

  • "The use of biocatalysts has led to more sustainable chemical production."

    "Việc sử dụng các chất xúc tác sinh học đã dẫn đến sản xuất hóa chất bền vững hơn."

  • "Researchers are exploring new biocatalysts for carbon capture."

    "Các nhà nghiên cứu đang khám phá các chất xúc tác sinh học mới để thu giữ carbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biocatalysts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biocatalyst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enzyme(enzyme, men)
biological catalyst(chất xúc tác sinh học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

substrate(cơ chất)
product(sản phẩm)
reaction(phản ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học phân tử Công nghệ sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Biocatalysts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'biocatalyst' thường được dùng để chỉ các enzyme hoặc các hệ thống sinh học (ví dụ: tế bào) được sử dụng trong các quy trình công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm để xúc tác các phản ứng hóa học. Điểm khác biệt chính với chất xúc tác hóa học thông thường là biocatalyst có nguồn gốc sinh học và thường hoạt động trong điều kiện ôn hòa hơn (nhiệt độ và áp suất thấp, pH trung tính). Tính đặc hiệu của biocatalyst cho phép thực hiện các phản ứng chọn lọc cao, giảm thiểu các sản phẩm phụ không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Biocatalysts *in* a solution: đề cập đến sự hiện diện của chất xúc tác sinh học trong một dung dịch cụ thể. Biocatalysts *for* a reaction: đề cập đến việc sử dụng biocatalyst cho một phản ứng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biocatalysts'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Biocatalysts are widely used in the production of biofuels.
Chất xúc tác sinh học được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhiên liệu sinh học.
Phủ định
Biocatalysts are not always the most cost-effective solution for industrial processes.
Chất xúc tác sinh học không phải lúc nào cũng là giải pháp hiệu quả nhất về chi phí cho các quy trình công nghiệp.
Nghi vấn
Are biocatalysts essential for sustainable chemical production?
Chất xúc tác sinh học có cần thiết cho sản xuất hóa chất bền vững không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)