biocentric
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biocentric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xem sự sống là yếu tố trung tâm; xem xét mọi hình thức sự sống đều có giá trị nội tại.
Definition (English Meaning)
Regarding life as the central factor; considering all forms of life as having intrinsic value.
Ví dụ Thực tế với 'Biocentric'
-
"A biocentric worldview emphasizes the importance of protecting all species, not just those that are useful to humans."
"Một thế giới quan sinh tâm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ tất cả các loài, không chỉ những loài có ích cho con người."
-
"The biocentric ethic argues that all living beings have an inherent right to exist."
"Đạo đức sinh tâm cho rằng mọi sinh vật sống đều có quyền tồn tại vốn có."
-
"A biocentric approach to agriculture would prioritize ecological sustainability over maximum yield."
"Một cách tiếp cận sinh tâm đối với nông nghiệp sẽ ưu tiên tính bền vững sinh thái hơn là năng suất tối đa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biocentric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: biocentric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biocentric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'biocentric' thường được dùng để mô tả một quan điểm triết học hoặc đạo đức học, trong đó tất cả các sinh vật sống đều có giá trị và quyền lợi, không chỉ con người. Nó trái ngược với quan điểm 'anthropocentric' (lấy con người làm trung tâm). Sự khác biệt chính nằm ở việc liệu các giá trị và quyền lợi có mở rộng ra ngoài loài người hay không. Biocentric nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'biocentric to', nó thường mô tả một thái độ hoặc quan điểm đối với một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'His approach to conservation is biocentric to the core.' (Cách tiếp cận bảo tồn của anh ấy hoàn toàn là lấy sự sống làm trung tâm). Khi sử dụng 'biocentric in', nó thường chỉ ra một khía cạnh hoặc yếu tố của một cái gì đó là biocentric. Ví dụ: 'The philosophy is biocentric in its emphasis on the interconnectedness of all living things.' (Triết lý này lấy sự sống làm trung tâm ở sự nhấn mạnh về tính liên kết của mọi sinh vật sống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biocentric'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the architect designed a biocentric house that blends perfectly with the forest!
|
Ồ, kiến trúc sư đã thiết kế một ngôi nhà theo hướng sinh thái, hòa hợp hoàn hảo với khu rừng! |
| Phủ định |
Alas, not everyone believes in a biocentric approach to environmental issues.
|
Than ôi, không phải ai cũng tin vào cách tiếp cận sinh thái đối với các vấn đề môi trường. |
| Nghi vấn |
Gosh, is a biocentric worldview truly the key to saving our planet?
|
Trời ơi, liệu một thế giới quan sinh thái có thực sự là chìa khóa để cứu hành tinh của chúng ta không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Believing in inherent value, regardless of utility, the biocentric view guided their conservation efforts.
|
Tin vào giá trị vốn có, bất kể tính hữu dụng, quan điểm sinh vật trung tâm đã hướng dẫn các nỗ lực bảo tồn của họ. |
| Phủ định |
The company, focused solely on profit, did not adopt a biocentric approach, and thus ignored environmental concerns.
|
Công ty, chỉ tập trung vào lợi nhuận, đã không áp dụng một cách tiếp cận sinh vật trung tâm, và do đó bỏ qua các mối quan tâm về môi trường. |
| Nghi vấn |
Considering the interconnectedness of all living things, is a truly biocentric policy, one that prioritizes all life equally, even possible?
|
Xem xét sự liên kết giữa tất cả sinh vật sống, liệu một chính sách thực sự coi sinh vật là trung tâm, một chính sách ưu tiên tất cả sự sống một cách bình đẳng, thậm chí có thể thực hiện được? |