life-centered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life-centered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung vào hoặc ưu tiên cuộc sống, sự an lạc và các nhu cầu của nó hơn những cân nhắc khác.
Definition (English Meaning)
Focused on or prioritizing life, its well-being, and its needs above other considerations.
Ví dụ Thực tế với 'Life-centered'
-
"A life-centered approach to design considers the impact on all living organisms."
"Một cách tiếp cận thiết kế lấy cuộc sống làm trung tâm xem xét tác động lên tất cả các sinh vật sống."
-
"The organization promotes a life-centered philosophy."
"Tổ chức thúc đẩy một triết lý lấy cuộc sống làm trung tâm."
-
"Life-centered education encourages respect for all living things."
"Giáo dục lấy cuộc sống làm trung tâm khuyến khích sự tôn trọng đối với mọi sinh vật sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Life-centered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: life-centered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Life-centered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'life-centered' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học đạo đức, thiết kế bền vững và tâm lý học. Nó nhấn mạnh việc đặt cuộc sống, bao gồm cả con người, động vật và hệ sinh thái, làm trung tâm của mọi quyết định và hành động. Nó khác với 'human-centered' (lấy con người làm trung tâm) ở chỗ nó mở rộng phạm vi quan tâm sang tất cả các dạng sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Life-centered'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her approach to design was life-centered and prioritized user needs.
|
Cô ấy nói rằng cách tiếp cận thiết kế của cô ấy là tập trung vào cuộc sống và ưu tiên nhu cầu của người dùng. |
| Phủ định |
He told me that his work wasn't life-centered enough, so he was planning to make some changes.
|
Anh ấy nói với tôi rằng công việc của anh ấy chưa đủ tập trung vào cuộc sống, vì vậy anh ấy đang lên kế hoạch thực hiện một số thay đổi. |
| Nghi vấn |
The interviewer asked if the company's philosophy was life-centered and sustainable.
|
Người phỏng vấn hỏi liệu triết lý của công ty có tập trung vào cuộc sống và bền vững hay không. |