bioluminescent enzyme
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioluminescent enzyme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một enzyme xúc tác cho phản ứng phát quang sinh học, tạo ra ánh sáng.
Definition (English Meaning)
An enzyme that catalyzes a bioluminescent reaction, producing light.
Ví dụ Thực tế với 'Bioluminescent enzyme'
-
"Luciferase is a well-known bioluminescent enzyme that enables fireflies to glow."
"Luciferase là một enzyme phát quang sinh học nổi tiếng giúp đom đóm phát sáng."
-
"Scientists are using bioluminescent enzymes to develop new diagnostic tools."
"Các nhà khoa học đang sử dụng các enzyme phát quang sinh học để phát triển các công cụ chẩn đoán mới."
-
"The research focused on isolating and characterizing a novel bioluminescent enzyme from a deep-sea organism."
"Nghiên cứu tập trung vào việc phân lập và mô tả đặc điểm của một enzyme phát quang sinh học mới từ một sinh vật biển sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bioluminescent enzyme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enzyme
- Adjective: bioluminescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bioluminescent enzyme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến enzyme có khả năng tạo ra ánh sáng thông qua các phản ứng hóa học. Ví dụ nổi tiếng nhất là luciferase, được tìm thấy trong đom đóm. Bioluminescence (phát quang sinh học) khác với fluorescence (huỳnh quang) hoặc phosphorescence (lân quang) vì nó là kết quả của một phản ứng hóa học chứ không phải sự hấp thụ và phát lại ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ nơi tìm thấy enzyme (e.g., 'bioluminescent enzymes in fireflies'). 'from' được dùng để chỉ nguồn gốc của enzyme (e.g., 'bioluminescent enzymes from bacteria').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioluminescent enzyme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.