biomass energy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biomass energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng thu được từ vật chất hữu cơ có nguồn gốc từ thực vật và động vật còn sống hoặc chất thải của chúng.
Definition (English Meaning)
Energy derived from recently living organic materials, such as plants and animals, or their waste.
Ví dụ Thực tế với 'Biomass energy'
-
"Biomass energy is considered a renewable energy source because the organic materials can be replenished."
"Năng lượng sinh khối được coi là một nguồn năng lượng tái tạo vì các vật liệu hữu cơ có thể được bổ sung."
-
"Many countries are investing in biomass energy to reduce their carbon footprint."
"Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng sinh khối để giảm lượng khí thải carbon của họ."
-
"The conversion of agricultural waste into biomass energy can provide a sustainable energy source."
"Việc chuyển đổi chất thải nông nghiệp thành năng lượng sinh khối có thể cung cấp một nguồn năng lượng bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biomass energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biomass energy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biomass energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biomass energy là một nguồn năng lượng tái tạo, khác với nhiên liệu hóa thạch (fossil fuels) vì nó có nguồn gốc sinh học. Nó bao gồm các nguồn như gỗ, cây trồng năng lượng (ví dụ: ngô, mía), chất thải nông nghiệp và chất thải động vật. Việc sử dụng biomass energy có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính, tuy nhiên cần xem xét tính bền vững của nguồn cung và tác động đến môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Biomass energy from [source]" chỉ nguồn gốc của năng lượng sinh khối. Ví dụ: "Biomass energy from wood".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biomass energy'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To reduce our carbon footprint, we should invest in solar, wind, and biomass energy.
|
Để giảm lượng khí thải carbon, chúng ta nên đầu tư vào năng lượng mặt trời, năng lượng gió và năng lượng sinh khối. |
| Phủ định |
Despite its potential, biomass energy, unlike solar and wind, doesn't have widespread adoption due to concerns about deforestation.
|
Mặc dù có tiềm năng, năng lượng sinh khối, không giống như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, không được áp dụng rộng rãi do lo ngại về nạn phá rừng. |
| Nghi vấn |
Considering its environmental impact, is biomass energy, despite its renewable nature, truly a sustainable solution?
|
Xem xét tác động môi trường của nó, năng lượng sinh khối, mặc dù có tính chất tái tạo, có thực sự là một giải pháp bền vững không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invests heavily in biomass energy.
|
Công ty đầu tư mạnh vào năng lượng sinh khối. |
| Phủ định |
Biomass energy is not the only renewable resource available.
|
Năng lượng sinh khối không phải là nguồn tài nguyên tái tạo duy nhất hiện có. |
| Nghi vấn |
Is biomass energy a sustainable alternative to fossil fuels?
|
Năng lượng sinh khối có phải là một sự thay thế bền vững cho nhiên liệu hóa thạch không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many countries use biomass energy to generate electricity.
|
Nhiều quốc gia sử dụng năng lượng sinh khối để tạo ra điện. |
| Phủ định |
Our company does not currently invest in biomass energy research.
|
Công ty chúng tôi hiện không đầu tư vào nghiên cứu năng lượng sinh khối. |
| Nghi vấn |
Does the government promote the development of biomass energy?
|
Chính phủ có thúc đẩy sự phát triển của năng lượng sinh khối không? |