sustainable energy
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng tái tạo, thân thiện với môi trường và có khả năng đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Definition (English Meaning)
Energy that is renewable, environmentally friendly, and capable of meeting the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.
Ví dụ Thực tế với 'Sustainable energy'
-
"The government is investing heavily in sustainable energy to reduce carbon emissions."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào năng lượng bền vững để giảm lượng khí thải carbon."
-
"Many countries are transitioning to sustainable energy sources to combat climate change."
"Nhiều quốc gia đang chuyển đổi sang các nguồn năng lượng bền vững để chống lại biến đổi khí hậu."
-
"The development of sustainable energy technologies is crucial for a green future."
"Sự phát triển của các công nghệ năng lượng bền vững là rất quan trọng cho một tương lai xanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustainable energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sustainable energy nhấn mạnh vào tính bền vững, tức là nguồn năng lượng này có thể được sử dụng lâu dài mà không gây hại cho môi trường hay cạn kiệt tài nguyên. Cần phân biệt với 'renewable energy' (năng lượng tái tạo), mặc dù có liên quan, nhưng 'sustainable energy' bao hàm cả yếu tố môi trường và xã hội rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sustainable energy for': Năng lượng bền vững cho một mục đích cụ thể. 'Sustainable energy in': Năng lượng bền vững trong một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể. 'Sustainable energy to': Hướng đến mục tiêu sử dụng năng lượng bền vững để đạt được điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable energy'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to develop sustainable energy sources to protect our planet.
|
Việc phát triển các nguồn năng lượng bền vững là rất quan trọng để bảo vệ hành tinh của chúng ta. |
| Phủ định |
It is not wise to ignore the need to switch to sustainable energy.
|
Việc bỏ qua sự cần thiết phải chuyển sang năng lượng bền vững là không khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Why is it so crucial to invest in sustainable energy?
|
Tại sao việc đầu tư vào năng lượng bền vững lại quan trọng đến vậy? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is promoting sustainable energy sources to reduce pollution.
|
Chính phủ đang thúc đẩy các nguồn năng lượng bền vững để giảm ô nhiễm. |
| Phủ định |
They are not investing enough in sustainable energy right now.
|
Họ hiện không đầu tư đủ vào năng lượng bền vững. |
| Nghi vấn |
Is the company using sustainable practices in its manufacturing process?
|
Công ty có đang sử dụng các biện pháp bền vững trong quy trình sản xuất của mình không? |