(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biofuel
B2

biofuel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiên liệu sinh học nhiên liệu tái tạo sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biofuel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiên liệu sinh học, một loại nhiên liệu có nguồn gốc trực tiếp từ vật chất sống (sinh khối).

Definition (English Meaning)

A fuel derived directly from living matter.

Ví dụ Thực tế với 'Biofuel'

  • "Biofuel production can help reduce our dependence on fossil fuels."

    "Sản xuất nhiên liệu sinh học có thể giúp giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch."

  • "The government is promoting the use of biofuel to reduce carbon emissions."

    "Chính phủ đang khuyến khích việc sử dụng nhiên liệu sinh học để giảm lượng khí thải carbon."

  • "Many cars can now run on biofuel blends."

    "Nhiều xe hơi hiện nay có thể chạy bằng hỗn hợp nhiên liệu sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biofuel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biofuel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Biofuel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biofuel là một loại nhiên liệu tái tạo được sản xuất từ các nguồn sinh học, như thực vật (ví dụ: ngô, mía, đậu nành), tảo hoặc chất thải nông nghiệp. Nó được sử dụng thay thế cho nhiên liệu hóa thạch (như xăng, dầu diesel) để giảm lượng khí thải nhà kính và bảo vệ môi trường. Phân biệt với 'fossil fuel' (nhiên liệu hóa thạch) được hình thành từ xác động thực vật chết hàng triệu năm trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from as for

'Biofuel from': chỉ nguồn gốc của nhiên liệu sinh học (ví dụ: biofuel from corn). 'Biofuel as': chỉ vai trò của biofuel (ví dụ: biofuel as an alternative fuel). 'Biofuel for': chỉ mục đích sử dụng của biofuel (ví dụ: biofuel for transportation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biofuel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)