bioregion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioregion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực có ranh giới được xác định một cách tự nhiên bởi các đặc điểm địa hình (như dãy núi hoặc lưu vực sông) hoặc bởi các đặc điểm sinh học (như khí hậu, đất, thực vật hoặc động vật) hơn là bởi các phân chia địa chính trị, và thường nhỏ hơn một vùng sinh thái.
Definition (English Meaning)
A region whose limits are naturally defined by topographic features (such as mountain ranges or watersheds) or by biological characteristics (such as climate, soil, flora, or fauna) rather than by geopolitical divisions, and are generally smaller than an ecoregion.
Ví dụ Thực tế với 'Bioregion'
-
"The concept of bioregions encourages people to live in harmony with their local environment."
"Khái niệm về các vùng sinh học khuyến khích mọi người sống hòa hợp với môi trường địa phương của họ."
-
"The Columbia River Basin is an example of a large bioregion."
"Lưu vực sông Columbia là một ví dụ về một vùng sinh học lớn."
-
"Bioregionalism promotes local self-sufficiency and environmental sustainability."
"Chủ nghĩa vùng sinh học thúc đẩy sự tự cung tự cấp địa phương và tính bền vững môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bioregion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bioregion
- Adjective: bioregional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bioregion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'bioregion' nhấn mạnh mối liên hệ mật thiết giữa con người và môi trường tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn môi trường, phát triển bền vững và quản lý tài nguyên. Bioregions có thể được xác định dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, và ranh giới của chúng có thể không hoàn toàn rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: đề cập đến vị trí bên trong khu vực sinh học (e.g., 'the biodiversity in the bioregion'). of: đề cập đến thuộc tính của khu vực sinh học (e.g., 'the characteristics of the bioregion'). within: tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự bao bọc (e.g., 'the species within the bioregion').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioregion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.