ecoregion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecoregion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực tương đối lớn trên cạn hoặc dưới nước chứa một tập hợp các quần xã tự nhiên khác biệt về mặt địa lý, chia sẻ phần lớn các điều kiện môi trường và động lực sinh thái, và thường tương tác về mặt sinh thái.
Definition (English Meaning)
A relatively large area of land or water that contains a geographically distinct assemblage of natural communities sharing a large majority of environmental conditions, and ecological dynamics, and often interacting ecologically.
Ví dụ Thực tế với 'Ecoregion'
-
"The boreal forest is a vast ecoregion that stretches across northern North America and Eurasia."
"Rừng phương bắc là một vùng sinh thái rộng lớn trải dài khắp miền bắc Bắc Mỹ và lục địa Á-Âu."
-
"Understanding ecoregions is crucial for effective conservation efforts."
"Hiểu biết về các vùng sinh thái là rất quan trọng cho các nỗ lực bảo tồn hiệu quả."
-
"Climate change is impacting ecoregions worldwide."
"Biến đổi khí hậu đang tác động đến các vùng sinh thái trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecoregion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecoregion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecoregion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ecoregion là một đơn vị địa lý lớn hơn habitat và ecosystem. Nó tập trung vào các đặc điểm chung và sự tương tác trên một khu vực rộng lớn, trong khi habitat chỉ một môi trường sống cụ thể và ecosystem chỉ một hệ sinh thái cụ thể với các tương tác sinh vật và môi trường của nó. Ecoregion được sử dụng để phân tích và quản lý môi trường ở quy mô lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ vị trí chung chung (ví dụ: 'The ecoregion in the Amazon is diverse.').
* **within:** Nhấn mạnh sự nằm trong phạm vi (ví dụ: 'Several ecosystems exist within this ecoregion.').
* **of:** Thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm (ví dụ: 'The characteristics of the ecoregion are unique.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecoregion'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist had studied the ecoregion extensively before the new regulations were implemented.
|
Nhà khoa học đã nghiên cứu kỹ lưỡng khu vực sinh thái trước khi các quy định mới được thực hiện. |
| Phủ định |
They had not considered the impact on the ecoregion before they approved the construction project.
|
Họ đã không xem xét tác động đến khu vực sinh thái trước khi phê duyệt dự án xây dựng. |
| Nghi vấn |
Had the conservationists mapped the entire ecoregion before the funding was cut?
|
Các nhà bảo tồn đã lập bản đồ toàn bộ khu vực sinh thái trước khi bị cắt giảm tài trợ chưa? |