(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bioswale
C1

bioswale

noun

Nghĩa tiếng Việt

mương sinh học rãnh thoát nước sinh học hệ thống thoát nước sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioswale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bioswale là một yếu tố cảnh quan được thiết kế để loại bỏ bùn và ô nhiễm từ nước chảy tràn bề mặt. Nó bao gồm một kênh nông, rộng, có thực vật.

Definition (English Meaning)

A bioswale is a landscape element designed to remove silt and pollution from surface runoff water. It consists of a shallow, broad, vegetated channel.

Ví dụ Thực tế với 'Bioswale'

  • "The city implemented a network of bioswales to reduce stormwater runoff."

    "Thành phố đã triển khai một mạng lưới bioswale để giảm lượng nước mưa chảy tràn."

  • "Bioswales are an effective way to manage stormwater runoff in urban areas."

    "Bioswale là một cách hiệu quả để quản lý nước mưa chảy tràn ở khu vực đô thị."

  • "The bioswale is planted with native grasses and wildflowers."

    "Bioswale được trồng bằng cỏ bản địa và hoa dại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bioswale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bioswale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vegetated swale(mương có thực vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stormwater management(quản lý nước mưa)
green infrastructure(cơ sở hạ tầng xanh)
water filtration(lọc nước)
runoff(nước chảy tràn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kỹ thuật dân dụng

Ghi chú Cách dùng 'Bioswale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bioswale thường được sử dụng trong các dự án phát triển đô thị bền vững để quản lý nước mưa và cải thiện chất lượng nước. Nó khác với mương thoát nước thông thường ở chỗ nó được thiết kế để lọc và hấp thụ nước, chứ không chỉ dẫn nước đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* **in:** used to describe the location of the bioswale (e.g., 'the bioswale in the park').
* **for:** used to describe the purpose of the bioswale (e.g., 'a bioswale for water filtration').
* **with:** used to describe what the bioswale contains (e.g., 'a bioswale with native plants').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioswale'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council installed a bioswale to manage stormwater runoff.
Hội đồng thành phố đã lắp đặt một bioswale để quản lý dòng chảy nước mưa.
Phủ định
The construction company did not include a bioswale in the original site plan.
Công ty xây dựng đã không bao gồm bioswale trong kế hoạch ban đầu của công trình.
Nghi vấn
Does the park's design incorporate a bioswale to improve water quality?
Thiết kế của công viên có kết hợp bioswale để cải thiện chất lượng nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)