water filtration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water filtration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ các hạt rắn khỏi nước bằng cách cho nước đi qua một bộ lọc.
Definition (English Meaning)
The process of removing solid particles from water by passing it through a filter.
Ví dụ Thực tế với 'Water filtration'
-
"The water filtration system removes sediment and debris from the well water."
"Hệ thống lọc nước loại bỏ cặn và mảnh vụn khỏi nước giếng."
-
"Effective water filtration is essential for providing safe drinking water."
"Lọc nước hiệu quả là điều cần thiết để cung cấp nước uống an toàn."
-
"The company specializes in developing advanced water filtration technologies."
"Công ty chuyên phát triển các công nghệ lọc nước tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water filtration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water filtration (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water filtration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'water filtration' thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến xử lý nước, làm sạch nước, và các hệ thống lọc nước. Nó khác với 'water purification', một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả việc loại bỏ vi khuẩn và các chất hóa học độc hại, không chỉ các hạt rắn. 'Water filtration' tập trung vào việc loại bỏ các chất cặn, tạp chất nhìn thấy được bằng mắt thường hoặc các hạt nhỏ lơ lửng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ đối tượng được lọc. Ví dụ: 'water filtration of river water' (lọc nước sông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water filtration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.