runoff
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Runoff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nước mưa hoặc các dạng kết tủa khác chảy tràn trên bề mặt đất.
Definition (English Meaning)
Rainfall or other precipitation that flows over the ground surface.
Ví dụ Thực tế với 'Runoff'
-
"Agricultural runoff can pollute rivers and lakes."
"Nước chảy tràn từ đất nông nghiệp có thể gây ô nhiễm sông và hồ."
-
"The heavy rain caused significant runoff."
"Cơn mưa lớn gây ra lượng nước chảy tràn đáng kể."
-
"A runoff election will be held next week to determine the mayor."
"Một cuộc bầu cử vòng hai sẽ được tổ chức vào tuần tới để xác định thị trưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Runoff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Runoff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ lượng nước dư thừa (từ mưa, tuyết tan, v.v.) không thấm vào đất mà chảy tràn trên bề mặt. Thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến ô nhiễm môi trường hoặc lũ lụt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Runoff *from* agricultural land: Nước chảy tràn *từ* đất nông nghiệp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Runoff'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river, which experiences heavy runoff during the rainy season, often floods the nearby fields.
|
Con sông, nơi có lượng nước chảy tràn lớn trong mùa mưa, thường xuyên gây ngập úng các cánh đồng lân cận. |
| Phủ định |
The new drainage system, which was designed to prevent runoff, hasn't been working effectively.
|
Hệ thống thoát nước mới, được thiết kế để ngăn chặn dòng chảy tràn, vẫn chưa hoạt động hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is this the area where agricultural runoff, which contains fertilizers, is polluting the lake?
|
Đây có phải là khu vực mà dòng chảy tràn nông nghiệp, chứa phân bón, đang gây ô nhiễm hồ không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The runoff from the heavy rain caused significant flooding in the low-lying areas.
|
Nước chảy tràn từ trận mưa lớn gây ra lũ lụt đáng kể ở các khu vực trũng thấp. |
| Phủ định |
There was no significant runoff observed after the light shower.
|
Không có sự chảy tràn đáng kể nào được quan sát sau trận mưa rào nhỏ. |
| Nghi vấn |
Did the runoff contaminate the river with agricultural chemicals?
|
Nước chảy tràn có làm ô nhiễm sông bằng các hóa chất nông nghiệp không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy runoff caused significant erosion, didn't it?
|
Dòng chảy mạnh đã gây ra xói mòn đáng kể, phải không? |
| Phủ định |
The runoff didn't contaminate the water supply, did it?
|
Nước chảy tràn không làm ô nhiễm nguồn cung cấp nước, phải không? |
| Nghi vấn |
Runoff can cause pollution, can't it?
|
Nước chảy tràn có thể gây ô nhiễm, phải không? |