vegetated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vegetated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bao phủ bởi thảm thực vật; có cây cối mọc trên đó.
Definition (English Meaning)
Covered with vegetation; having plants growing on it.
Ví dụ Thực tế với 'Vegetated'
-
"The riverbanks are densely vegetated, providing a habitat for various species."
"Hai bên bờ sông được phủ kín bởi thảm thực vật dày đặc, tạo môi trường sống cho nhiều loài khác nhau."
-
"The island is heavily vegetated, making it difficult to explore."
"Hòn đảo có thảm thực vật dày đặc, gây khó khăn cho việc khám phá."
-
"The marshy area is vegetated with reeds and grasses."
"Khu vực đầm lầy có lau sậy và cỏ mọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vegetated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vegetated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vegetated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'vegetated' mô tả một khu vực hoặc bề mặt có cây cối mọc trên đó. Nó thường được sử dụng để chỉ các khu vực tự nhiên như rừng, đồng cỏ hoặc vùng đất ngập nước, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả các khu vực nhân tạo như mái nhà xanh hoặc vườn thẳng đứng. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của thực vật như một đặc điểm chính của cảnh quan. Khác với 'green' (xanh), chỉ đơn thuần mô tả màu sắc, 'vegetated' nhấn mạnh sự hiện diện của thực vật sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đi sau 'vegetated' để chỉ loại thảm thực vật cụ thể bao phủ khu vực đó. Ví dụ: 'The hillside is vegetated with oak trees'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vegetated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.