birching
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Birching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình phạt bao gồm việc bị đánh bằng một bó cành bạch dương.
Definition (English Meaning)
A punishment consisting of being beaten with a bundle of birch twigs.
Ví dụ Thực tế với 'Birching'
-
"Birching was a common punishment in British schools."
"Đánh bằng cành bạch dương là một hình phạt phổ biến ở các trường học Anh."
-
"The judge ordered birching as a sentence for the crime."
"Thẩm phán ra lệnh đánh bằng cành bạch dương như một bản án cho tội ác."
-
"The practice of birching has largely been abolished."
"Việc thực hành đánh bằng cành bạch dương phần lớn đã bị bãi bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Birching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: birching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Birching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'birching' mang tính lịch sử và văn hóa, thường liên quan đến hệ thống giáo dục hoặc pháp luật thời xưa, đặc biệt là ở Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó ám chỉ một hình phạt thể xác nghiêm khắc và có tính răn đe cao. So với các hình phạt khác, 'birching' đặc biệt nhấn mạnh vào việc sử dụng cành bạch dương như một công cụ gây đau đớn và hổ thẹn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ lý do bị phạt. Ví dụ: 'He received birching for stealing.' (Anh ta bị đánh bằng cành bạch dương vì ăn trộm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Birching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.