bite
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cắn, ngoạm, táp bằng răng.
Ví dụ Thực tế với 'Bite'
-
"The dog bit the postman."
"Con chó đã cắn người đưa thư."
-
"He took a bite of the apple."
"Anh ấy cắn một miếng táo."
-
"Be careful, that snake might bite."
"Cẩn thận, con rắn đó có thể cắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'bite' thường được dùng để chỉ hành động dùng răng cắn vào một vật hoặc người nào đó. Nó có thể mang nghĩa đen (gây đau đớn, tổn thương) hoặc nghĩa bóng (ảnh hưởng tiêu cực). 'Bite' khác với 'chew' (nhai) ở chỗ 'bite' là hành động nhanh, dứt khoát, còn 'chew' là hành động lặp đi lặp lại để nghiền nát thức ăn. So sánh với 'nip' (cắn nhẹ, cấu), 'bite' thường mạnh hơn và có thể gây đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bite at' (cắn vào): thường chỉ hành động cắn nhưng không thành công hoặc cắn nhẹ. 'bite into' (cắn vào): chỉ hành động cắn xuyên qua một vật gì đó. 'bite on' (cắn vào): thường chỉ việc cắn và giữ, hoặc cắn để giảm đau (ví dụ: cắn khăn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.