(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bite
A2

bite

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cắn ngoạm táp vết cắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cắn, ngoạm, táp bằng răng.

Definition (English Meaning)

To cut into or pierce with the teeth.

Ví dụ Thực tế với 'Bite'

  • "The dog bit the postman."

    "Con chó đã cắn người đưa thư."

  • "He took a bite of the apple."

    "Anh ấy cắn một miếng táo."

  • "Be careful, that snake might bite."

    "Cẩn thận, con rắn đó có thể cắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Động vật học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'bite' thường được dùng để chỉ hành động dùng răng cắn vào một vật hoặc người nào đó. Nó có thể mang nghĩa đen (gây đau đớn, tổn thương) hoặc nghĩa bóng (ảnh hưởng tiêu cực). 'Bite' khác với 'chew' (nhai) ở chỗ 'bite' là hành động nhanh, dứt khoát, còn 'chew' là hành động lặp đi lặp lại để nghiền nát thức ăn. So sánh với 'nip' (cắn nhẹ, cấu), 'bite' thường mạnh hơn và có thể gây đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at into on

'bite at' (cắn vào): thường chỉ hành động cắn nhưng không thành công hoặc cắn nhẹ. 'bite into' (cắn vào): chỉ hành động cắn xuyên qua một vật gì đó. 'bite on' (cắn vào): thường chỉ việc cắn và giữ, hoặc cắn để giảm đau (ví dụ: cắn khăn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)