teeth
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teeth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
số nhiều của tooth: các cấu trúc cứng, phủ men răng có xương trong hàm của hầu hết các động vật có xương sống, được sử dụng để giữ và nhai thức ăn.
Definition (English Meaning)
plural of tooth: hard, bony enamel-coated structures in the jaws of most vertebrates, used for seizing and chewing food.
Ví dụ Thực tế với 'Teeth'
-
"Good dental hygiene is important for maintaining healthy teeth."
"Vệ sinh răng miệng tốt rất quan trọng để duy trì răng khỏe mạnh."
-
"She brushed her teeth every morning and evening."
"Cô ấy đánh răng mỗi sáng và tối."
-
"The child's permanent teeth were coming in."
"Những chiếc răng vĩnh viễn của đứa trẻ đang mọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teeth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: teeth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teeth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Teeth' là dạng số nhiều của 'tooth'. Nó dùng để chỉ nhiều hơn một chiếc răng. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nha khoa, sức khỏe răng miệng, giải phẫu học và dinh dưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In': mô tả vị trí răng nằm trong miệng hoặc hàm. Ví dụ: 'The dentist found a cavity in her teeth.' ('On': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để mô tả thứ gì đó nằm trên bề mặt răng. Ví dụ: 'There was some food on her teeth.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teeth'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She brushes her teeth twice a day.
|
Cô ấy đánh răng hai lần một ngày. |
| Phủ định |
He doesn't have any teeth problems.
|
Anh ấy không có vấn đề gì về răng. |
| Nghi vấn |
Do you floss your teeth regularly?
|
Bạn có dùng chỉ nha khoa thường xuyên không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His teeth are very white.
|
Răng của anh ấy rất trắng. |
| Phủ định |
These aren't my teeth; mine are straighter.
|
Đây không phải là răng của tôi; răng của tôi thẳng hơn. |
| Nghi vấn |
Whose teeth are those?
|
Răng của ai kia? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dentist examined my teeth carefully.
|
Nha sĩ đã kiểm tra răng của tôi cẩn thận. |
| Phủ định |
I don't brush my teeth after every meal.
|
Tôi không đánh răng sau mỗi bữa ăn. |
| Nghi vấn |
Do you floss your teeth every day?
|
Bạn có dùng chỉ nha khoa mỗi ngày không? |