(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ teeth
A2

teeth

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

răng (số nhiều) những chiếc răng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teeth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số nhiều của tooth: các cấu trúc cứng, phủ men răng có xương trong hàm của hầu hết các động vật có xương sống, được sử dụng để giữ và nhai thức ăn.

Definition (English Meaning)

plural of tooth: hard, bony enamel-coated structures in the jaws of most vertebrates, used for seizing and chewing food.

Ví dụ Thực tế với 'Teeth'

  • "Good dental hygiene is important for maintaining healthy teeth."

    "Vệ sinh răng miệng tốt rất quan trọng để duy trì răng khỏe mạnh."

  • "She brushed her teeth every morning and evening."

    "Cô ấy đánh răng mỗi sáng và tối."

  • "The child's permanent teeth were coming in."

    "Những chiếc răng vĩnh viễn của đứa trẻ đang mọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Teeth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: teeth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Teeth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Teeth' là dạng số nhiều của 'tooth'. Nó dùng để chỉ nhiều hơn một chiếc răng. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nha khoa, sức khỏe răng miệng, giải phẫu học và dinh dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In': mô tả vị trí răng nằm trong miệng hoặc hàm. Ví dụ: 'The dentist found a cavity in her teeth.' ('On': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để mô tả thứ gì đó nằm trên bề mặt răng. Ví dụ: 'There was some food on her teeth.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Teeth'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She brushes her teeth twice a day.
Cô ấy đánh răng hai lần một ngày.
Phủ định
He doesn't have any teeth problems.
Anh ấy không có vấn đề gì về răng.
Nghi vấn
Do you floss your teeth regularly?
Bạn có dùng chỉ nha khoa thường xuyên không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His teeth are very white.
Răng của anh ấy rất trắng.
Phủ định
These aren't my teeth; mine are straighter.
Đây không phải là răng của tôi; răng của tôi thẳng hơn.
Nghi vấn
Whose teeth are those?
Răng của ai kia?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dentist examined my teeth carefully.
Nha sĩ đã kiểm tra răng của tôi cẩn thận.
Phủ định
I don't brush my teeth after every meal.
Tôi không đánh răng sau mỗi bữa ăn.
Nghi vấn
Do you floss your teeth every day?
Bạn có dùng chỉ nha khoa mỗi ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)