(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ snap
B1

snap

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bẻ gãy chụp nhanh gắt gỏng tiếng tách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bẻ gãy một cách đột ngột và hoàn toàn, đặc biệt là với một tiếng động sắc nét; di chuyển hoặc hành động đột ngột với một âm thanh hoặc chuyển động nhanh, gọn.

Definition (English Meaning)

To break suddenly and completely, especially with a sharp noise; to move or act suddenly with a brisk, sharp sound or movement.

Ví dụ Thực tế với 'Snap'

  • "The branch snapped under his weight."

    "Cành cây gãy dưới sức nặng của anh ta."

  • "He snapped a picture of the sunset."

    "Anh ấy đã chụp nhanh một bức ảnh hoàng hôn."

  • "Don't snap at me!"

    "Đừng gắt gỏng với tôi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Snap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

break(bẻ, làm vỡ)
click(tiếng tách)
burst(bùng nổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

slow(chậm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Snap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Snap có thể dùng để diễn tả việc bẻ gãy vật gì đó, chụp ảnh nhanh, hoặc phản ứng gay gắt. Khác với 'break', 'snap' thường mang ý nghĩa nhanh chóng và kèm theo tiếng động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at off out of

snap at (với ai đó): gắt gỏng với ai đó. snap off (cái gì đó): bẻ gãy cái gì đó. snap out of (cái gì đó): thoát khỏi (trạng thái cảm xúc tiêu cực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Snap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)