snap
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bẻ gãy một cách đột ngột và hoàn toàn, đặc biệt là với một tiếng động sắc nét; di chuyển hoặc hành động đột ngột với một âm thanh hoặc chuyển động nhanh, gọn.
Definition (English Meaning)
To break suddenly and completely, especially with a sharp noise; to move or act suddenly with a brisk, sharp sound or movement.
Ví dụ Thực tế với 'Snap'
-
"The branch snapped under his weight."
"Cành cây gãy dưới sức nặng của anh ta."
-
"He snapped a picture of the sunset."
"Anh ấy đã chụp nhanh một bức ảnh hoàng hôn."
-
"Don't snap at me!"
"Đừng gắt gỏng với tôi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Snap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Snap có thể dùng để diễn tả việc bẻ gãy vật gì đó, chụp ảnh nhanh, hoặc phản ứng gay gắt. Khác với 'break', 'snap' thường mang ý nghĩa nhanh chóng và kèm theo tiếng động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
snap at (với ai đó): gắt gỏng với ai đó. snap off (cái gì đó): bẻ gãy cái gì đó. snap out of (cái gì đó): thoát khỏi (trạng thái cảm xúc tiêu cực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.