(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kiss
A2

kiss

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hôn nụ hôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kiss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chạm môi vào ai đó, đặc biệt là để thể hiện tình yêu, sự yêu mến hoặc chào hỏi.

Definition (English Meaning)

An act of touching someone with your lips, especially as a sign of love, affection, or greeting.

Ví dụ Thực tế với 'Kiss'

  • "She gave him a kiss on the forehead."

    "Cô ấy trao cho anh ấy một nụ hôn lên trán."

  • "The actor kissed his wife after winning the award."

    "Nam diễn viên hôn vợ sau khi giành giải thưởng."

  • "She blew him a kiss from across the room."

    "Cô ấy trao cho anh ấy một nụ hôn gió từ bên kia phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kiss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kiss
  • Verb: kiss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Kiss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kiss có thể mang nghĩa lãng mạn, thân thiện, hoặc mang tính nghi thức (ví dụ: hôn má chào hỏi). Sắc thái của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa những người liên quan. Nên phân biệt với 'peck' (hôn nhẹ, nhanh) và 'smooch' (hôn lâu và say đắm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

‘Kiss on’ được dùng để chỉ vị trí nụ hôn. Ví dụ: 'a kiss on the cheek'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kiss'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day, a warm kiss, a soft blanket, and a good book make everything better.
Sau một ngày dài, một nụ hôn ấm áp, một chiếc chăn mềm mại và một cuốn sách hay khiến mọi thứ trở nên tốt hơn.
Phủ định
She didn't kiss him, nor did she even offer a hug, leaving him feeling rejected.
Cô ấy không hôn anh ấy, thậm chí còn không ôm, khiến anh ấy cảm thấy bị từ chối.
Nghi vấn
John, did you really kiss her, or am I hearing rumors?
John, cậu thực sự đã hôn cô ấy phải không, hay là tôi đang nghe tin đồn?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had kissed him the night before.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hôn anh ấy vào đêm hôm trước.
Phủ định
He told me that he did not kiss her.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không hôn cô ấy.
Nghi vấn
She asked if I had ever kissed anyone under the mistletoe.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng hôn ai dưới cây tầm gửi chưa.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She kisses her boyfriend every morning.
Cô ấy hôn bạn trai của mình mỗi sáng.
Phủ định
They don't kiss each other anymore.
Họ không còn hôn nhau nữa.
Nghi vấn
Does he kiss you goodnight?
Anh ấy có hôn bạn chúc ngủ ngon không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we arrive, they will have kissed and made up.
Đến lúc chúng ta đến, họ đã hôn nhau và làm lành rồi.
Phủ định
She won't have kissed anyone until she finds the right person.
Cô ấy sẽ không hôn ai cho đến khi tìm được đúng người.
Nghi vấn
Will they have kissed before the clock strikes midnight?
Liệu họ đã hôn nhau trước khi đồng hồ điểm nửa đêm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)