kiss
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kiss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chạm môi vào ai đó, đặc biệt là để thể hiện tình yêu, sự yêu mến hoặc chào hỏi.
Definition (English Meaning)
An act of touching someone with your lips, especially as a sign of love, affection, or greeting.
Ví dụ Thực tế với 'Kiss'
-
"She gave him a kiss on the forehead."
"Cô ấy trao cho anh ấy một nụ hôn lên trán."
-
"The actor kissed his wife after winning the award."
"Nam diễn viên hôn vợ sau khi giành giải thưởng."
-
"She blew him a kiss from across the room."
"Cô ấy trao cho anh ấy một nụ hôn gió từ bên kia phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kiss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kiss
- Verb: kiss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kiss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kiss có thể mang nghĩa lãng mạn, thân thiện, hoặc mang tính nghi thức (ví dụ: hôn má chào hỏi). Sắc thái của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa những người liên quan. Nên phân biệt với 'peck' (hôn nhẹ, nhanh) và 'smooch' (hôn lâu và say đắm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Kiss on’ được dùng để chỉ vị trí nụ hôn. Ví dụ: 'a kiss on the cheek'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kiss'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, a warm kiss, a soft blanket, and a good book make everything better.
|
Sau một ngày dài, một nụ hôn ấm áp, một chiếc chăn mềm mại và một cuốn sách hay khiến mọi thứ trở nên tốt hơn. |
| Phủ định |
She didn't kiss him, nor did she even offer a hug, leaving him feeling rejected.
|
Cô ấy không hôn anh ấy, thậm chí còn không ôm, khiến anh ấy cảm thấy bị từ chối. |
| Nghi vấn |
John, did you really kiss her, or am I hearing rumors?
|
John, cậu thực sự đã hôn cô ấy phải không, hay là tôi đang nghe tin đồn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had kissed him the night before.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hôn anh ấy vào đêm hôm trước. |
| Phủ định |
He told me that he did not kiss her.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không hôn cô ấy. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever kissed anyone under the mistletoe.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng hôn ai dưới cây tầm gửi chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She kisses her boyfriend every morning.
|
Cô ấy hôn bạn trai của mình mỗi sáng. |
| Phủ định |
They don't kiss each other anymore.
|
Họ không còn hôn nhau nữa. |
| Nghi vấn |
Does he kiss you goodnight?
|
Anh ấy có hôn bạn chúc ngủ ngon không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, they will have kissed and made up.
|
Đến lúc chúng ta đến, họ đã hôn nhau và làm lành rồi. |
| Phủ định |
She won't have kissed anyone until she finds the right person.
|
Cô ấy sẽ không hôn ai cho đến khi tìm được đúng người. |
| Nghi vấn |
Will they have kissed before the clock strikes midnight?
|
Liệu họ đã hôn nhau trước khi đồng hồ điểm nửa đêm chưa? |