(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical
B2

critical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quan trọng then chốt sống còn phê bình chỉ trích nguy kịch phản biện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện những nhận xét hoặc đánh giá tiêu cực hoặc không tán thành.

Definition (English Meaning)

Expressing adverse or disapproving comments or judgments.

Ví dụ Thực tế với 'Critical'

  • "The teacher was critical of his essay."

    "Giáo viên đã chỉ trích bài luận của anh ấy."

  • "It is critical that we act now."

    "Điều quan trọng là chúng ta phải hành động ngay bây giờ."

  • "She is a critical thinker."

    "Cô ấy là một người có tư duy phản biện."

  • "The situation is becoming critical."

    "Tình hình đang trở nên nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant(không quan trọng)
trivial(tầm thường) praising(khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Chuyên môn

Ghi chú Cách dùng 'Critical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này của 'critical' thường mang ý chỉ trích, phê phán, hoặc thể hiện sự không đồng tình. Tuy nhiên, nó có thể mang tính xây dựng nếu được sử dụng một cách cẩn trọng. Cần phân biệt với 'crucial', vốn mang nghĩa 'quan trọng, then chốt'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Critical of' thường được sử dụng để chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He is critical of the government's policies.' 'Critical about' tương tự nhưng có thể mang sắc thái cá nhân hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)