critical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện những nhận xét hoặc đánh giá tiêu cực hoặc không tán thành.
Definition (English Meaning)
Expressing adverse or disapproving comments or judgments.
Ví dụ Thực tế với 'Critical'
-
"The teacher was critical of his essay."
"Giáo viên đã chỉ trích bài luận của anh ấy."
-
"It is critical that we act now."
"Điều quan trọng là chúng ta phải hành động ngay bây giờ."
-
"She is a critical thinker."
"Cô ấy là một người có tư duy phản biện."
-
"The situation is becoming critical."
"Tình hình đang trở nên nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này của 'critical' thường mang ý chỉ trích, phê phán, hoặc thể hiện sự không đồng tình. Tuy nhiên, nó có thể mang tính xây dựng nếu được sử dụng một cách cẩn trọng. Cần phân biệt với 'crucial', vốn mang nghĩa 'quan trọng, then chốt'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Critical of' thường được sử dụng để chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He is critical of the government's policies.' 'Critical about' tương tự nhưng có thể mang sắc thái cá nhân hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.