nipping
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nipping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'nip': véo nhẹ, cắn nhẹ hoặc bóp nhẹ cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'nip': lightly pinching, biting, or squeezing something.
Ví dụ Thực tế với 'Nipping'
-
"The dog was nipping at my heels."
"Con chó đang cắn nhẹ vào gót chân tôi."
-
"The cold wind was nipping at our faces."
"Gió lạnh buốt đang táp vào mặt chúng tôi."
-
"She was nipping the dead leaves off the plant."
"Cô ấy đang tỉa những chiếc lá úa khỏi cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nipping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: nip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nipping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng 'nipping' mô tả thời tiết, nó mang nghĩa là se lạnh, hơi buốt. Khi mô tả hành động, nó thường mang tính chất nhanh, nhẹ, không gây tổn thương lớn. Khác với 'biting' mang tính chất mạnh và gây đau đớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Nipping at: cắn/véo nhẹ vào. Nipping away: gặm/tỉa dần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nipping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.