(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nipping
B2

nipping

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

véo cắn nhẹ se lạnh buốt tỉa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nipping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'nip': véo nhẹ, cắn nhẹ hoặc bóp nhẹ cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'nip': lightly pinching, biting, or squeezing something.

Ví dụ Thực tế với 'Nipping'

  • "The dog was nipping at my heels."

    "Con chó đang cắn nhẹ vào gót chân tôi."

  • "The cold wind was nipping at our faces."

    "Gió lạnh buốt đang táp vào mặt chúng tôi."

  • "She was nipping the dead leaves off the plant."

    "Cô ấy đang tỉa những chiếc lá úa khỏi cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nipping'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cold(lạnh)
frosty(giá lạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nipping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng 'nipping' mô tả thời tiết, nó mang nghĩa là se lạnh, hơi buốt. Khi mô tả hành động, nó thường mang tính chất nhanh, nhẹ, không gây tổn thương lớn. Khác với 'biting' mang tính chất mạnh và gây đau đớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at away

Nipping at: cắn/véo nhẹ vào. Nipping away: gặm/tỉa dần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nipping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)