(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ black box
B2

black box

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hộp đen hệ thống không rõ cơ chế thiết bị ghi dữ liệu chuyến bay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Black box'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị, hệ thống hoặc đối tượng tạo ra kết quả hữu ích mà không cần hiểu cách nó hoạt động bên trong.

Definition (English Meaning)

A device, system, or object which produces useful results without any need to understand how it works internally.

Ví dụ Thực tế với 'Black box'

  • "The algorithm is treated as a black box; we only care about the input and output."

    "Thuật toán được coi như một hộp đen; chúng ta chỉ quan tâm đến đầu vào và đầu ra."

  • "We can treat the new software as a black box and just use it without worrying about the underlying code."

    "Chúng ta có thể coi phần mềm mới như một hộp đen và chỉ cần sử dụng nó mà không cần lo lắng về mã nguồn bên dưới."

  • "The data from the black box provided crucial information about the final moments of the flight."

    "Dữ liệu từ hộp đen đã cung cấp thông tin quan trọng về những khoảnh khắc cuối cùng của chuyến bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Black box'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: black box
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opaque system(hệ thống mờ đục)
unknown process(quy trình không rõ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Black box'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'black box' mô tả một hệ thống mà đầu vào và đầu ra của nó được biết đến, nhưng quá trình bên trong (các hoạt động bên trong hoặc cấu trúc) là không rõ hoặc không quan trọng đối với người sử dụng. Nó nhấn mạnh vào chức năng chứ không phải là cơ chế. Trong kỹ thuật và khoa học, nó thường được sử dụng để đơn giản hóa các hệ thống phức tạp bằng cách che giấu sự phức tạp bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

* **of:** Thường dùng để chỉ bản chất, thuộc tính của 'black box'. Ví dụ: 'The black box *of* the algorithm.' (Hộp đen *của* thuật toán). * **into:** Dùng để chỉ việc đưa một yếu tố nào đó vào 'black box'. Ví dụ: 'Data is fed *into* the black box.' (Dữ liệu được đưa *vào* hộp đen)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Black box'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the flight recorder had malfunctioned, investigators would never know what truly happened inside the black box.
Nếu máy ghi âm chuyến bay bị trục trặc, các nhà điều tra sẽ không bao giờ biết điều gì thực sự đã xảy ra bên trong hộp đen.
Phủ định
If engineers weren't so careful in designing the black box, crucial data might not have been recovered after the crash.
Nếu các kỹ sư không cẩn thận trong việc thiết kế hộp đen, dữ liệu quan trọng có thể đã không được phục hồi sau vụ tai nạn.
Nghi vấn
If the black box hadn't been recovered, would the cause of the disaster ever have been determined?
Nếu hộp đen không được tìm thấy, liệu nguyên nhân của thảm họa có bao giờ được xác định?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, experts will have been analyzing the black box data for weeks.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, các chuyên gia sẽ đã phân tích dữ liệu hộp đen trong nhiều tuần.
Phủ định
By next year, the public won't have been speculating about the black box's contents for much longer; the official report will be released.
Đến năm sau, công chúng sẽ không còn suy đoán về nội dung hộp đen nữa; báo cáo chính thức sẽ được công bố.
Nghi vấn
Will the engineers have been examining the black box for a full month by the time they reach a conclusion?
Liệu các kỹ sư sẽ đã kiểm tra hộp đen trong cả tháng trời vào thời điểm họ đi đến kết luận chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)