(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unknown process
B2

unknown process

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy trình không xác định tiến trình chưa rõ quá trình bí ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unknown process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình hoặc chuỗi hành động chưa được xác định hoặc hiểu rõ.

Definition (English Meaning)

A procedure or series of actions that is not yet identified or understood.

Ví dụ Thực tế với 'Unknown process'

  • "The system flagged an unknown process running in the background."

    "Hệ thống đã báo hiệu một quy trình không xác định đang chạy ngầm."

  • "The security software detected an unknown process attempting to access sensitive data."

    "Phần mềm bảo mật đã phát hiện một quy trình không xác định đang cố gắng truy cập dữ liệu nhạy cảm."

  • "Researchers are investigating an unknown process occurring within the cell."

    "Các nhà nghiên cứu đang điều tra một quy trình không xác định xảy ra bên trong tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unknown process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: process
  • Adjective: unknown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unidentified process(quy trình chưa xác định)
unexplained process(quy trình chưa được giải thích)
mysterious process(quy trình bí ẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

known process(quy trình đã biết)
identified process(quy trình đã xác định)

Từ liên quan (Related Words)

debugging(gỡ lỗi) malware(phần mềm độc hại)
system analysis(phân tích hệ thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Unknown process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, khoa học máy tính, hoặc các lĩnh vực nghiên cứu khi một quá trình đang diễn ra nhưng nguồn gốc, mục đích hoặc cách thức hoạt động của nó chưa được biết đến. Nó nhấn mạnh sự thiếu thông tin hoặc kiến thức về quá trình đó. So với 'unidentified process', 'unknown process' có thể ám chỉ sự thiếu hiểu biết sâu sắc hơn, không chỉ là không nhận diện được mà còn không biết gì về nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unknown process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)