transparent system
adjective (transparent)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparent system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép bạn nhìn xuyên qua nó; dễ nhận thấy hoặc phát hiện; dễ hiểu hoặc rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Allowing you to see through it; easy to perceive or detect; easily understood or obvious.
Ví dụ Thực tế với 'Transparent system'
-
"The new financial system is designed to be completely transparent."
"Hệ thống tài chính mới được thiết kế để hoàn toàn minh bạch."
-
"We need a more transparent system for allocating resources."
"Chúng ta cần một hệ thống minh bạch hơn để phân bổ nguồn lực."
-
"The organization aims to create a transparent system of governance."
"Tổ chức hướng tới việc tạo ra một hệ thống quản trị minh bạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transparent system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transparent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transparent system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'transparent system', 'transparent' thường mang nghĩa bóng, ám chỉ một hệ thống mà cách thức hoạt động, quy trình và dữ liệu đều dễ dàng được người dùng hoặc các bên liên quan hiểu rõ và kiểm tra. Nó nhấn mạnh tính công khai, minh bạch và dễ tiếp cận thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Transparent to’ chỉ rõ đối tượng nhận thấy sự minh bạch của hệ thống (ví dụ: 'The system is transparent to the user.'). 'Transparent for' (ít phổ biến hơn) có thể chỉ mục đích của sự minh bạch (ví dụ: 'The changes were made to make the system transparent for auditing purposes.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparent system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.