(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blackness
B2

blackness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màu đen sắc đen tính đen tối bản sắc da đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blackness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của màu đen.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being black.

Ví dụ Thực tế với 'Blackness'

  • "The blackness of the night was overwhelming."

    "Sắc đen của màn đêm thật bao trùm."

  • "The blackness of his eyes was striking."

    "Màu đen trong đôi mắt anh ấy thật nổi bật."

  • "The poet explored themes of blackness and identity."

    "Nhà thơ đã khám phá các chủ đề về bản sắc và sắc tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blackness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blackness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

race(chủng tộc)
culture(văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc Cảm xúc Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Blackness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ đen, sự thiếu ánh sáng, hoặc nghĩa bóng liên quan đến điều ác, u ám, hoặc sự phân biệt chủng tộc. Nó khác với 'darkness' ở chỗ 'darkness' nhấn mạnh sự thiếu ánh sáng nói chung, còn 'blackness' nhấn mạnh đặc tính màu đen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in blackness: trong bóng tối đen kịt; of blackness: thuộc về sắc đen.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blackness'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The room was filled with blackness: a suffocating, impenetrable darkness.
Căn phòng tràn ngập bóng tối: một bóng tối ngột ngạt, không thể xuyên thủng.
Phủ định
There was no blackness in her heart: only a profound sadness.
Không có sự đen tối trong trái tim cô ấy: chỉ có một nỗi buồn sâu sắc.
Nghi vấn
Does this sudden blackness indicate a power outage: or something more sinister?
Sự tối sầm đột ngột này có phải là dấu hiệu của sự cố mất điện: hay là một điều gì đó đen tối hơn?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blackness of the night sky was overwhelming.
Bóng tối của bầu trời đêm thật bao trùm.
Phủ định
Never had such blackness enveloped the town as it did last night.
Chưa bao giờ bóng tối như vậy bao trùm thị trấn như đêm qua.
Nghi vấn
Should such intense blackness descend, would we be able to find our way?
Nếu bóng tối dày đặc như vậy bao trùm, liệu chúng ta có thể tìm được đường đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)