irreproachable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreproachable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể chê trách; hoàn hảo; không tì vết.
Definition (English Meaning)
Beyond criticism; faultless.
Ví dụ Thực tế với 'Irreproachable'
-
"His conduct during the investigation was irreproachable."
"Hành vi của anh ta trong suốt cuộc điều tra là không thể chê trách."
-
"The company has an irreproachable safety record."
"Công ty có một hồ sơ an toàn không thể chê trách được."
-
"Her reputation is irreproachable."
"Danh tiếng của cô ấy là không thể chê trách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irreproachable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irreproachable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irreproachable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irreproachable' mang nghĩa trang trọng hơn so với 'perfect' hay 'flawless'. Nó thường được dùng để mô tả phẩm chất đạo đức, hành vi hoặc danh tiếng của một người hoặc một tổ chức. Sự khác biệt chính nằm ở chỗ 'irreproachable' nhấn mạnh vào việc không có lý do gì để chỉ trích hoặc nghi ngờ, trong khi 'perfect' và 'flawless' tập trung vào sự hoàn thiện tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreproachable'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavior was irreproachable throughout the entire negotiation.
|
Hành vi của anh ấy không thể chê trách được trong suốt quá trình đàm phán. |
| Phủ định |
It is not irreproachable to cheat in a test.
|
Gian lận trong bài kiểm tra là không thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Was her conduct irreproachable during the investigation?
|
Hành vi của cô ấy có không thể chê trách được trong suốt cuộc điều tra không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he submits irreproachable work, he will get promoted.
|
Nếu anh ấy nộp công việc không thể chê trách, anh ấy sẽ được thăng chức. |
| Phủ định |
If she doesn't maintain an irreproachable reputation, she won't be considered for the position.
|
Nếu cô ấy không duy trì một danh tiếng không thể chê trách, cô ấy sẽ không được xem xét cho vị trí này. |
| Nghi vấn |
Will the company thrive if its ethics are irreproachable?
|
Liệu công ty có phát triển mạnh mẽ nếu đạo đức của nó là không thể chê trách? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were irreproachable, she would be promoted immediately.
|
Nếu cô ấy hoàn toàn безупречным, cô ấy sẽ được thăng chức ngay lập tức. |
| Phủ định |
If his conduct weren't irreproachable, he wouldn't be considered for the leadership position.
|
Nếu cách cư xử của anh ấy không безупречен, anh ấy sẽ không được cân nhắc cho vị trí lãnh đạo. |
| Nghi vấn |
Would the company's reputation be irreproachable if they adopted stricter environmental policies?
|
Liệu danh tiếng của công ty có trở nên безупречной nếu họ áp dụng các chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's irreproachable reputation secured a major deal.
|
Danh tiếng không thể chê trách của giám đốc công ty đã đảm bảo một thỏa thuận lớn. |
| Phủ định |
The suspect's brother's alibi wasn't irreproachable, raising suspicion.
|
Chứng cứ ngoại phạm của anh trai nghi phạm không hoàn toàn không thể chê trách, làm tăng thêm sự nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Was the committee member's conduct irreproachable during the entire investigation?
|
Liệu hành vi của thành viên ủy ban có không thể chê trách trong suốt cuộc điều tra không? |