(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blameworthiness
C1

blameworthiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mức độ đáng trách sự đáng bị khiển trách tính chịu trách nhiệm về sai phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blameworthiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất đáng bị khiển trách; sự đáng trách, sự có tội.

Definition (English Meaning)

The state or quality of deserving blame; culpability.

Ví dụ Thực tế với 'Blameworthiness'

  • "The investigation will determine the degree of his blameworthiness in the scandal."

    "Cuộc điều tra sẽ xác định mức độ đáng trách của anh ta trong vụ bê bối."

  • "The judge considered the defendant's blameworthiness before sentencing."

    "Thẩm phán đã xem xét mức độ đáng trách của bị cáo trước khi tuyên án."

  • "The public debated the blameworthiness of the company in the environmental disaster."

    "Công chúng tranh luận về mức độ đáng trách của công ty trong thảm họa môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blameworthiness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

culpability(sự có tội, sự đáng khiển trách)
guilt(tội lỗi)
responsibility(trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

innocence(sự vô tội)
excusability(sự có thể tha thứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Blameworthiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blameworthiness chỉ mức độ chịu trách nhiệm về một hành động sai trái hoặc lỗi lầm. Nó liên quan đến việc đánh giá mức độ mà một người nên bị khiển trách hoặc trừng phạt cho hành động của họ. Khác với 'guilt' (tội lỗi) vốn mang tính pháp lý, blameworthiness mang tính đạo đức và phán xét cá nhân nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Blameworthiness for something: Mức độ đáng trách cho một hành động, sự việc cụ thể. Ví dụ: His blameworthiness for the accident was significant.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blameworthiness'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you act irresponsibly, you will face blameworthiness for your actions.
Nếu bạn hành động vô trách nhiệm, bạn sẽ phải đối mặt với trách nhiệm cho hành động của mình.
Phủ định
If you don't take responsibility, you will be blameworthy for the accident.
Nếu bạn không chịu trách nhiệm, bạn sẽ đáng trách cho vụ tai nạn.
Nghi vấn
Will he be blameworthy if he makes a mistake?
Liệu anh ấy có đáng trách nếu anh ấy mắc lỗi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)