culpability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Culpability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trạng thái đáng bị khiển trách; trách nhiệm về hành vi sai trái
Definition (English Meaning)
the state of deserving blame; responsibility for wrongdoing
Ví dụ Thực tế với 'Culpability'
-
"The investigation sought to determine the extent of the company's culpability in the environmental disaster."
"Cuộc điều tra tìm cách xác định mức độ đáng bị khiển trách của công ty trong thảm họa môi trường."
-
"The court will decide on the defendant's culpability."
"Tòa án sẽ quyết định về mức độ đáng bị khiển trách của bị cáo."
-
"There is overwhelming evidence of his culpability in the fraud."
"Có bằng chứng áp đảo về sự đáng bị khiển trách của anh ta trong vụ gian lận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Culpability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: culpability
- Adjective: culpable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Culpability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Culpability đề cập đến mức độ đáng bị khiển trách hoặc có tội của một người hoặc hành động. Nó liên quan đến việc xác định ai hoặc cái gì phải chịu trách nhiệm cho một hành động sai trái hoặc hành vi phạm tội. Culpability khác với 'responsibility' (trách nhiệm) ở chỗ nó nhấn mạnh sự có tội và đáng bị trừng phạt hơn là chỉ đơn thuần là nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Culpability 'for' thường đi kèm với hành động hoặc sai phạm cụ thể mà ai đó chịu trách nhiệm. Ví dụ: 'His culpability for the crime was clear'. Culpability 'in' thường được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc mức độ liên quan đến một hành động sai trái. Ví dụ: 'Her culpability in the scandal was investigated'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Culpability'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have been downplaying its culpability for months.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty đã và đang hạ thấp mức độ đáng trách của mình trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The suspect won't have been denying his culpable actions forever; eventually, the truth will come out.
|
Nghi phạm sẽ không phủ nhận hành động đáng trách của mình mãi mãi; cuối cùng, sự thật sẽ được phơi bày. |
| Nghi vấn |
Will the government have been investigating their culpability in the scandal long enough to reveal the full extent of their involvement?
|
Liệu chính phủ đã và đang điều tra mức độ đáng trách của họ trong vụ bê bối đủ lâu để tiết lộ toàn bộ mức độ liên quan của họ chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigation has established his culpability in the fraud.
|
Cuộc điều tra đã xác định được trách nhiệm của anh ta trong vụ gian lận. |
| Phủ định |
The court hasn't proven her culpable beyond a reasonable doubt.
|
Tòa án vẫn chưa chứng minh được cô ấy có tội một cách chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Has the company accepted culpability for the environmental damage?
|
Công ty đã chấp nhận trách nhiệm về thiệt hại môi trường chưa? |