(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blandishment
C1

blandishment

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời ngon ngọt lời đường mật sự nịnh hót sự dụ dỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blandishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nịnh hót, lời đường mật, hành động xu nịnh để thuyết phục ai đó một cách nhẹ nhàng làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A flattering or pleasing statement or action used to persuade someone gently to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Blandishment'

  • "Despite his blandishments, she refused to lend him any money."

    "Mặc cho những lời ngon ngọt của anh ta, cô ấy vẫn từ chối cho anh ta vay tiền."

  • "The salesman used blandishments to convince her to buy the expensive car."

    "Người bán hàng đã dùng những lời ngon ngọt để thuyết phục cô ấy mua chiếc xe đắt tiền."

  • "He was immune to her blandishments."

    "Anh ta miễn nhiễm với những lời đường mật của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blandishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blandishment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Blandishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blandishment mang sắc thái của sự thao túng tinh tế thông qua lời khen và sự quan tâm giả tạo. Nó khác với lời khen chân thành (compliment) ở chỗ động cơ chính là để đạt được lợi ích cá nhân. So với flattery (sự tâng bốc), blandishment có thể bao gồm cả hành động chứ không chỉ lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

with: thường đi kèm khi blandishment là phương tiện để đạt được mục đích. Ví dụ: He won her over with blandishments. by: ít phổ biến hơn, nhấn mạnh việc hành động được thực hiện bởi blandishment. Ví dụ: She was influenced by his blandishments.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blandishment'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician used blandishment to win votes.
Chính trị gia đã sử dụng sự nịnh hót để giành phiếu bầu.
Phủ định
She was unaffected by his blandishment.
Cô ấy không hề bị ảnh hưởng bởi sự nịnh hót của anh ta.
Nghi vấn
Did his blandishment achieve the desired effect?
Sự nịnh hót của anh ta có đạt được hiệu quả mong muốn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)