blatantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blatantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trắng trợn, lộ liễu và không biết xấu hổ; một cách rất rõ ràng.
Definition (English Meaning)
In an open and unashamed manner; very obviously.
Ví dụ Thực tế với 'Blatantly'
-
"He blatantly lied to the police."
"Anh ta đã trắng trợn nói dối cảnh sát."
-
"The company blatantly ignored safety regulations."
"Công ty đã trắng trợn phớt lờ các quy định về an toàn."
-
"It was blatantly obvious that he was lying."
"Rõ ràng là anh ta đang nói dối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blatantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: blatantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blatantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blatantly' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ hiển nhiên và thái độ không e dè của một hành động hoặc lời nói sai trái, không đúng đắn. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phẫn nộ, khó chịu hoặc phê phán. Khác với 'obviously' (rõ ràng) chỉ đơn thuần diễn tả sự hiển nhiên, 'blatantly' hàm ý sự thách thức hoặc coi thường các chuẩn mực đạo đức, pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blatantly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.