glaringly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glaringly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rõ ràng, dễ thấy, hoặc dễ nhận thấy; nổi bật.
Definition (English Meaning)
In a conspicuously obvious or easily noticeable manner; strikingly.
Ví dụ Thực tế với 'Glaringly'
-
"The mistake was glaringly obvious."
"Lỗi đó quá rõ ràng."
-
"The double standards were glaringly apparent."
"Sự tiêu chuẩn kép đã quá hiển nhiên."
-
"The lack of evidence was glaringly obvious."
"Sự thiếu bằng chứng quá rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glaringly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: glaringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glaringly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glaringly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hiển nhiên của một điều gì đó, thường là một sai sót, sự không phù hợp, hoặc một vấn đề. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'obviously' hoặc 'clearly', cho thấy một điều gì đó không thể bỏ qua hoặc làm ngơ. Ví dụ, một lỗi 'glaringly obvious' là một lỗi quá rõ ràng đến mức không ai có thể không nhận thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glaringly'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She glaringly ignores the warning signs.
|
Cô ấy phớt lờ một cách trắng trợn những biển báo cảnh báo. |
| Phủ định |
He does not glaringly display his wealth.
|
Anh ấy không phô trương sự giàu có của mình một cách lộ liễu. |
| Nghi vấn |
Does it glaringly stand out from the rest?
|
Nó có nổi bật một cách rõ rệt so với phần còn lại không? |