(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glaringly
C1

glaringly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách trắng trợn một cách quá rõ ràng rõ rành rành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glaringly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rõ ràng, dễ thấy, hoặc dễ nhận thấy; nổi bật.

Definition (English Meaning)

In a conspicuously obvious or easily noticeable manner; strikingly.

Ví dụ Thực tế với 'Glaringly'

  • "The mistake was glaringly obvious."

    "Lỗi đó quá rõ ràng."

  • "The double standards were glaringly apparent."

    "Sự tiêu chuẩn kép đã quá hiển nhiên."

  • "The lack of evidence was glaringly obvious."

    "Sự thiếu bằng chứng quá rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glaringly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: glaringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Glaringly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glaringly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hiển nhiên của một điều gì đó, thường là một sai sót, sự không phù hợp, hoặc một vấn đề. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'obviously' hoặc 'clearly', cho thấy một điều gì đó không thể bỏ qua hoặc làm ngơ. Ví dụ, một lỗi 'glaringly obvious' là một lỗi quá rõ ràng đến mức không ai có thể không nhận thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glaringly'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She glaringly ignores the warning signs.
Cô ấy phớt lờ một cách trắng trợn những biển báo cảnh báo.
Phủ định
He does not glaringly display his wealth.
Anh ấy không phô trương sự giàu có của mình một cách lộ liễu.
Nghi vấn
Does it glaringly stand out from the rest?
Nó có nổi bật một cách rõ rệt so với phần còn lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)