(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blazing
B2

blazing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rực lửa chói chang gay gắt thành công rực rỡ ấn tượng mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blazing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất nóng; tạo ra ngọn lửa hoặc ánh sáng chói.

Definition (English Meaning)

Very hot; producing a bright flame or light.

Ví dụ Thực tế với 'Blazing'

  • "The sun was blazing down on the beach."

    "Mặt trời đang chiếu rọi gay gắt xuống bãi biển."

  • "The blazing fire kept us warm all night."

    "Ngọn lửa rực cháy giữ ấm cho chúng tôi suốt đêm."

  • "The band played a blazing set."

    "Ban nhạc đã chơi một màn trình diễn vô cùng ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blazing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: blaze
  • Adjective: blazing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(tẻ nhạt, buồn tẻ)
unimpressive(không ấn tượng)

Từ liên quan (Related Words)

fire(lửa)
sun(mặt trời)
heat(nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Blazing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa thường mang tính chất mạnh mẽ, cường điệu. So với 'hot' chỉ mức độ nhiệt bình thường, 'blazing' ám chỉ nhiệt độ cực cao và thường đi kèm với lửa hoặc ánh sáng rực rỡ. Khác với 'fiery' có thể mang nghĩa bóng (ví dụ, tính cách), 'blazing' thường liên quan đến nhiệt độ thực tế hoặc ánh sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blazing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys blazing a new trail in the forest.
Anh ấy thích khai phá một con đường mới trong rừng.
Phủ định
She doesn't appreciate blazing criticism without constructive feedback.
Cô ấy không thích những lời chỉ trích gay gắt mà không có phản hồi mang tính xây dựng.
Nghi vấn
Do you mind blazing through the paperwork to meet the deadline?
Bạn có phiền hoàn thành nhanh chóng các thủ tục giấy tờ để kịp thời hạn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun was blazing in the sky.
Mặt trời đang rực cháy trên bầu trời.
Phủ định
The fire wasn't blazing as brightly as before.
Ngọn lửa không cháy rực rỡ như trước.
Nghi vấn
Was the bonfire blazing all night?
Đống lửa trại có cháy rực suốt đêm không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun will be blazing tomorrow.
Mặt trời sẽ chói chang vào ngày mai.
Phủ định
The fire is not going to blaze out of control.
Ngọn lửa sẽ không bùng cháy mất kiểm soát.
Nghi vấn
Will the bonfire blaze all night?
Đống lửa trại sẽ cháy suốt đêm phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the blazing sun wouldn't scorch my skin.
Tôi ước mặt trời chói chang sẽ không thiêu đốt làn da của tôi.
Phủ định
If only the forest fire hadn't blazed so intensely last summer.
Giá như đám cháy rừng không bùng lên dữ dội đến thế vào mùa hè năm ngoái.
Nghi vấn
If only she could blaze through the competition with her talent, would she be happy?
Giá như cô ấy có thể bùng nổ qua cuộc thi bằng tài năng của mình, liệu cô ấy có hạnh phúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)