blazing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blazing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất nóng; tạo ra ngọn lửa hoặc ánh sáng chói.
Definition (English Meaning)
Very hot; producing a bright flame or light.
Ví dụ Thực tế với 'Blazing'
-
"The sun was blazing down on the beach."
"Mặt trời đang chiếu rọi gay gắt xuống bãi biển."
-
"The blazing fire kept us warm all night."
"Ngọn lửa rực cháy giữ ấm cho chúng tôi suốt đêm."
-
"The band played a blazing set."
"Ban nhạc đã chơi một màn trình diễn vô cùng ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blazing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: blaze
- Adjective: blazing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blazing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa thường mang tính chất mạnh mẽ, cường điệu. So với 'hot' chỉ mức độ nhiệt bình thường, 'blazing' ám chỉ nhiệt độ cực cao và thường đi kèm với lửa hoặc ánh sáng rực rỡ. Khác với 'fiery' có thể mang nghĩa bóng (ví dụ, tính cách), 'blazing' thường liên quan đến nhiệt độ thực tế hoặc ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blazing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys blazing a new trail in the forest.
|
Anh ấy thích khai phá một con đường mới trong rừng. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate blazing criticism without constructive feedback.
|
Cô ấy không thích những lời chỉ trích gay gắt mà không có phản hồi mang tính xây dựng. |
| Nghi vấn |
Do you mind blazing through the paperwork to meet the deadline?
|
Bạn có phiền hoàn thành nhanh chóng các thủ tục giấy tờ để kịp thời hạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun was blazing in the sky.
|
Mặt trời đang rực cháy trên bầu trời. |
| Phủ định |
The fire wasn't blazing as brightly as before.
|
Ngọn lửa không cháy rực rỡ như trước. |
| Nghi vấn |
Was the bonfire blazing all night?
|
Đống lửa trại có cháy rực suốt đêm không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun will be blazing tomorrow.
|
Mặt trời sẽ chói chang vào ngày mai. |
| Phủ định |
The fire is not going to blaze out of control.
|
Ngọn lửa sẽ không bùng cháy mất kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Will the bonfire blaze all night?
|
Đống lửa trại sẽ cháy suốt đêm phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the blazing sun wouldn't scorch my skin.
|
Tôi ước mặt trời chói chang sẽ không thiêu đốt làn da của tôi. |
| Phủ định |
If only the forest fire hadn't blazed so intensely last summer.
|
Giá như đám cháy rừng không bùng lên dữ dội đến thế vào mùa hè năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If only she could blaze through the competition with her talent, would she be happy?
|
Giá như cô ấy có thể bùng nổ qua cuộc thi bằng tài năng của mình, liệu cô ấy có hạnh phúc không? |