(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blaze
B2

blaze

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đám cháy lớn sự rực rỡ cháy rực tia sáng chói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blaze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngọn lửa lớn cháy mạnh mẽ và rực rỡ.

Definition (English Meaning)

A large fire that burns strongly and brightly.

Ví dụ Thực tế với 'Blaze'

  • "The forest fire turned into an uncontrollable blaze."

    "Vụ cháy rừng đã biến thành một đám cháy lớn không thể kiểm soát."

  • "The newspaper headline was a blaze of sensationalism."

    "Tiêu đề của tờ báo là một sự giật gân tột độ."

  • "His eyes blazed with anger."

    "Đôi mắt anh ấy rực lửa giận dữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blaze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fire(lửa)
flame(ngọn lửa)
flare(bùng cháy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thiên nhiên Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Blaze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những đám cháy lớn, có sức tàn phá, hoặc những ngọn lửa sáng rực. Khác với 'fire' là từ chung chung hơn, 'blaze' mang tính chất mạnh mẽ, dữ dội hơn. So sánh với 'flame' chỉ ngọn lửa cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'in a blaze': trong một đám cháy lớn. 'through a blaze': xuyên qua một đám cháy lớn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blaze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)