scorching
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scorching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất nóng; thiêu đốt.
Definition (English Meaning)
Very hot; burning.
Ví dụ Thực tế với 'Scorching'
-
"The sun was scorching, making it impossible to stay outside for long."
"Mặt trời thiêu đốt, khiến cho việc ở ngoài trời lâu trở nên bất khả thi."
-
"The scorching heat made it difficult to breathe."
"Cái nóng thiêu đốt khiến việc thở trở nên khó khăn."
-
"She delivered a scorching rebuke to his behavior."
"Cô ấy đã khiển trách gay gắt hành vi của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scorching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scorching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scorching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'scorching' thường được dùng để mô tả nhiệt độ cao khắc nghiệt, gây cảm giác khó chịu và có thể gây hại. Nó mạnh hơn các từ như 'hot' hay 'warm'. Thường dùng để chỉ thời tiết, hoặc một bề mặt, vật thể nóng bỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scorching'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun is scorching today, isn't it?
|
Hôm nay trời nắng như thiêu đốt, đúng không? |
| Phủ định |
It wasn't a scorching summer last year, was it?
|
Năm ngoái không phải là một mùa hè nóng như thiêu đốt, phải không? |
| Nghi vấn |
This scorching heat is unbearable, isn't it?
|
Cái nóng như thiêu đốt này thật không thể chịu nổi, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun is going to be scorching tomorrow.
|
Ngày mai trời sẽ nắng như thiêu đốt. |
| Phủ định |
It is not going to be scorching today because it's raining.
|
Hôm nay trời sẽ không nắng gắt vì trời đang mưa. |
| Nghi vấn |
Is it going to be scorching this afternoon?
|
Chiều nay trời có nắng gắt không? |