(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scorching
B2

scorching

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiêu đốt nóng như thiêu gay gắt khắc nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scorching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất nóng; thiêu đốt.

Definition (English Meaning)

Very hot; burning.

Ví dụ Thực tế với 'Scorching'

  • "The sun was scorching, making it impossible to stay outside for long."

    "Mặt trời thiêu đốt, khiến cho việc ở ngoài trời lâu trở nên bất khả thi."

  • "The scorching heat made it difficult to breathe."

    "Cái nóng thiêu đốt khiến việc thở trở nên khó khăn."

  • "She delivered a scorching rebuke to his behavior."

    "Cô ấy đã khiển trách gay gắt hành vi của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scorching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scorching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cool(mát mẻ)
cold(lạnh)
mild(ôn hòa)

Từ liên quan (Related Words)

heatwave(đợt nắng nóng)
sunburn(cháy nắng)
desert(sa mạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Scorching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'scorching' thường được dùng để mô tả nhiệt độ cao khắc nghiệt, gây cảm giác khó chịu và có thể gây hại. Nó mạnh hơn các từ như 'hot' hay 'warm'. Thường dùng để chỉ thời tiết, hoặc một bề mặt, vật thể nóng bỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scorching'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun is scorching today, isn't it?
Hôm nay trời nắng như thiêu đốt, đúng không?
Phủ định
It wasn't a scorching summer last year, was it?
Năm ngoái không phải là một mùa hè nóng như thiêu đốt, phải không?
Nghi vấn
This scorching heat is unbearable, isn't it?
Cái nóng như thiêu đốt này thật không thể chịu nổi, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun is going to be scorching tomorrow.
Ngày mai trời sẽ nắng như thiêu đốt.
Phủ định
It is not going to be scorching today because it's raining.
Hôm nay trời sẽ không nắng gắt vì trời đang mưa.
Nghi vấn
Is it going to be scorching this afternoon?
Chiều nay trời có nắng gắt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)