fiery
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ, dữ dội hoặc đam mê; giống như lửa, đặc biệt về màu sắc hoặc cường độ.
Definition (English Meaning)
Having or displaying a strong, intense, or passionate feeling; resembling fire, especially in colour or intensity.
Ví dụ Thực tế với 'Fiery'
-
"She has a fiery temper."
"Cô ấy có một tính khí nóng nảy."
-
"The fiery sunset painted the sky in vibrant hues."
"Ánh hoàng hôn rực lửa nhuộm bầu trời bằng những sắc thái sống động."
-
"He delivered a fiery speech that energized the crowd."
"Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết, tiếp thêm năng lượng cho đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'fiery' thường được dùng để miêu tả những thứ liên quan đến lửa (màu sắc, sức nóng), cảm xúc mãnh liệt, hoặc tính cách bốc đồng, nhiệt huyết. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'hot' hay 'warm'. Khi miêu tả tính cách, 'fiery' thường ngụ ý sự bốc đồng, dễ nổi nóng nhưng cũng đầy nhiệt huyết và đam mê. So với 'passionate', 'fiery' nhấn mạnh hơn vào sự bùng nổ, khó kiềm chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fiery with' thường dùng để chỉ ai đó đang tràn đầy (một cảm xúc mạnh mẽ nào đó), ví dụ: 'fiery with anger' (tức giận ngút trời). 'fiery in' thường dùng để miêu tả đặc điểm gì đó rất nổi bật, ví dụ: 'fiery in determination' (quyết tâm sắt đá).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.